Định nghĩa của từ gripping

grippingadjective

Thu hút

/ˈɡrɪpɪŋ//ˈɡrɪpɪŋ/

Từ "gripping" bắt nguồn từ động từ "grip", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "grippa". Bản thân từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "*grippaz", có nghĩa là "bắt giữ" hoặc "nắm bắt". Do đó, "Gripping" theo nghĩa đen có nghĩa là "nắm giữ" một cái gì đó và đã phát triển để mô tả một cái gì đó giữ chặt sự chú ý của một người, giống như một bàn tay nắm chặt một vật thể. Sự chuyển đổi về ý nghĩa này phản ánh cách một cái gì đó hấp dẫn có thể cảm thấy như nó "grasps" tâm trí và cảm xúc của chúng ta.

Tóm Tắt

typetính từ

meaninghấp dẫn, thú vị

namespace
Ví dụ:
  • The thriller novel had a gripping plot that kept me on the edge of my seat until the very end.

    Cuốn tiểu thuyết ly kỳ này có cốt truyện hấp dẫn khiến tôi phải nín thở cho đến tận phút cuối cùng.

  • The documentary about the Amazon rainforest was gripping as it showed the devastating effects of deforestation.

    Bộ phim tài liệu về rừng mưa Amazon rất hấp dẫn vì nó cho thấy hậu quả tàn khốc của nạn phá rừng.

  • The testimony of the survivor in the missing persons case was gripping as he revealed chilling details about the abductor.

    Lời khai của người sống sót trong vụ án mất tích rất hấp dẫn khi anh tiết lộ những chi tiết rùng rợn về kẻ bắt cóc.

  • The Passion Play in Oberammergau was a gripping spectacle with intricate costumes and impressive special effects.

    Vở kịch Khổ nạn ở Oberammergau là một cảnh tượng hấp dẫn với trang phục phức tạp và hiệu ứng đặc biệt ấn tượng.

  • The photographer's series of images of war-torn Syria was gripping as it offered a gritty and unflinching view of the conflict.

    Bộ ảnh về đất nước Syria đang chìm trong chiến tranh của nhiếp ảnh gia này vô cùng hấp dẫn vì mang đến góc nhìn chân thực và không nao núng về cuộc xung đột.

  • The symphony by Beethoven was gripping as the orchestra played out the triumphs and struggles of fate.

    Bản giao hưởng của Beethoven thật hấp dẫn khi dàn nhạc trình bày những chiến thắng và đấu tranh của số phận.

  • The suspect's confession in the murder case was gripping as it provided new insights into the motives behind the crime.

    Lời thú tội của nghi phạm trong vụ án giết người rất hấp dẫn vì nó cung cấp góc nhìn mới về động cơ đằng sau tội ác.

  • The political speech was gripping as the leader mobilized the audience with fiery rhetoric.

    Bài phát biểu chính trị rất hấp dẫn khi nhà lãnh đạo huy động được khán giả bằng lời hùng biện đầy nhiệt huyết.

  • The case study presented by the psychologist was gripping as it explored the complicated dynamics of human behavior.

    Nghiên cứu tình huống do nhà tâm lý học trình bày rất hấp dẫn vì nó khám phá động lực phức tạp trong hành vi của con người.

  • The historic reenactment of the Watergate scandal was gripping as it brought back vivid memories of a pivotal time in American politics.

    Việc tái hiện vụ bê bối Watergate mang tính lịch sử rất hấp dẫn vì nó gợi lại những ký ức sống động về một thời điểm quan trọng trong nền chính trị Hoa Kỳ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches