Định nghĩa của từ riveting

rivetingadjective

hấp dẫn

/ˈrɪvɪtɪŋ//ˈrɪvɪtɪŋ/

Từ "riveting" bắt nguồn từ động từ "to rivet", mô tả hành động gắn chặt hai mảnh kim loại lại với nhau bằng đinh tán, một chốt kim loại có đầu. Bản thân từ "rivet" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "river", có nghĩa là "buộc chặt" hoặc "nối lại". Từ "riveting" phát triển để mô tả thứ gì đó thu hút sự chú ý của một người, giống như đinh tán giữ chặt hai mảnh kim loại. Cách sử dụng ẩn dụ này xuất hiện vào thế kỷ 19, có thể chịu ảnh hưởng từ tầm quan trọng ngày càng tăng của việc tán đinh trong các quy trình công nghiệp.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningthu hút sự chú ý; làm mê hoặc

namespace
Ví dụ:
  • The documentary about the space mission was riveting as it provided detailed insights into the astronauts' experiences.

    Bộ phim tài liệu về sứ mệnh không gian rất hấp dẫn vì cung cấp những hiểu biết chi tiết về trải nghiệm của các phi hành gia.

  • The novel's fast-paced plot and well-developed characters kept me riveted from the first page to the last.

    Cốt truyện nhanh và các nhân vật được xây dựng tốt của cuốn tiểu thuyết đã khiến tôi bị cuốn hút từ trang đầu tiên đến trang cuối cùng.

  • The speaker's passion and charisma made her speech on women's rights utterly riveting.

    Niềm đam mê và sức lôi cuốn của diễn giả đã khiến bài phát biểu của bà về quyền phụ nữ trở nên vô cùng hấp dẫn.

  • The hospice caregiver's narration of her daily routines was surprisingly riveting, and I found myself hanging on to every word.

    Lời kể của người chăm sóc tại bệnh viện về thói quen hàng ngày của cô ấy thực sự hấp dẫn đến bất ngờ, và tôi thấy mình chú ý đến từng lời cô ấy nói.

  • The vlog on makeup tutorials was nothing short of riveting, as the YouTuber's friendly demeanor and expert skills combined to produce a unique and captivating experience.

    Vlog hướng dẫn trang điểm thực sự hấp dẫn, với thái độ thân thiện và kỹ năng chuyên môn của YouTuber kết hợp lại tạo nên trải nghiệm độc đáo và quyến rũ.

  • The historical presentation on the Civil Rights Movement was unbelievably riveting, as it offered new insights and perspectives into the harsh realities of the era.

    Bài thuyết trình mang tính lịch sử về Phong trào Dân quyền vô cùng hấp dẫn, vì nó đưa ra những hiểu biết và góc nhìn mới về thực tế khắc nghiệt của thời đại đó.

  • The stand-up comedy performance had everyone in the room riveted as the comedian's witty one-liners elevated the night.

    Màn biểu diễn hài độc thoại đã thu hút sự chú ý của tất cả mọi người trong phòng khi những câu nói dí dỏm của nghệ sĩ hài đã làm bừng sáng cả đêm.

  • The news report on climate change was exceptionally riveting, with informative statistics and heartbreaking interviews blending seamlessly to create a sense of urgency.

    Bản tin về biến đổi khí hậu vô cùng hấp dẫn, với số liệu thống kê hữu ích và những cuộc phỏng vấn đau lòng kết hợp nhuần nhuyễn để tạo nên cảm giác cấp bách.

  • The thriller's non-stop action kept me so engrossed that I couldn't put it down, even for a second.

    Những pha hành động không ngừng nghỉ của bộ phim kinh dị này khiến tôi bị cuốn hút đến nỗi không thể dừng xem dù chỉ một giây.

  • The ballet choreographer's captivating storytelling and masterful movements left the audience enthralled from the opening bars.

    Nghệ thuật kể chuyện hấp dẫn và những động tác điêu luyện của biên đạo múa ballet đã khiến khán giả bị cuốn hút ngay từ những nhịp mở đầu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches