Định nghĩa của từ cliffhanger

cliffhangernoun

hồi hộp

/ˈklɪfhæŋə(r)//ˈklɪfhæŋər/

Thuật ngữ "cliffhanger" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, cụ thể là trong bối cảnh kể chuyện và phim ảnh. Người ta tin rằng cụm từ này được đặt ra bởi các nhà xuất bản truyện nhiều kỳ Street & Smith, những người thường kết thúc câu chuyện của họ theo từng phần với một anh hùng lơ lửng chênh vênh trên một vách đá, khiến độc giả háo hức muốn biết điều gì sẽ xảy ra tiếp theo. Chiêu trò này được thiết kế để giữ cho độc giả tập trung và háo hức chờ đợi phần tiếp theo, và nó đã trở thành một thủ pháp phổ biến trong tiểu thuyết nhiều kỳ và phim nhiều kỳ, đặc biệt là trong kỷ nguyên điện ảnh những năm 1920 đến 1950. Thuật ngữ "cliffhanger" nhanh chóng trở thành từ đồng nghĩa với bất kỳ tình tiết bất ngờ hoặc kết thúc hồi hộp nào khiến khán giả muốn biết thêm, và nó vẫn là một thủ pháp văn học và điện ảnh phổ biến cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcâu chuyện cho đến phút cuối cùng vẫn chưa rõ kết cục

meaningcuộc đua cho đến phút cuối cùng vẫn chưa rõ ai thắng, ai thua

namespace
Ví dụ:
  • The suspenseful series finale left the audience hanging with a nail-biting cliffhanger, leaving everyone on the edge of their seats until the next season's premiere.

    Tập cuối của loạt phim đầy hồi hộp đã khiến khán giả hồi hộp đến nghẹt thở, khiến mọi người nín thở cho đến khi tập đầu tiên của mùa tiếp theo được phát sóng.

  • The cliffhanger at the end of the latest episode has fans speculating about what will happen next, wondering if their favorite characters will survive.

    Cảnh hồi hộp ở cuối tập phim mới nhất khiến người hâm mộ suy đoán về những gì sẽ xảy ra tiếp theo, tự hỏi liệu các nhân vật yêu thích của họ có sống sót hay không.

  • The novel's cliffhanger ending had readers frantically flipping through the pages, searching for some sort of explanation.

    Cái kết đầy hồi hộp của tiểu thuyết khiến độc giả phải lật từng trang một để tìm lời giải thích.

  • The cliffhanger's impact was so intense that some viewers reported experiencing heart palpitations and feeling physically ill.

    Tác động của tình tiết hồi hộp này mạnh đến mức một số người xem cho biết họ bị hồi hộp và cảm thấy khó chịu về mặt thể chất.

  • The unexpected twist in the story resulted in a cliffhanger that kept the audience guessing until the very end.

    Tình tiết bất ngờ trong câu chuyện dẫn đến một tình tiết gay cấn khiến khán giả phải đoán già đoán non cho đến tận phút cuối.

  • The author's use of a cliffhanger in this chapter left the audience breathless, yearning for answers but forced to wait patiently for the next installment.

    Việc tác giả sử dụng tình tiết hồi hộp trong chương này khiến độc giả hồi hộp, khao khát câu trả lời nhưng buộc phải kiên nhẫn chờ đợi phần tiếp theo.

  • The cliffhanger left a sense of unease and uncertainty, leaving readers wondering what could happen next.

    Tình tiết hồi hộp này để lại cảm giác bất an và không chắc chắn, khiến người đọc tự hỏi điều gì sẽ xảy ra tiếp theo.

  • The suspenseful cliffhanger kept the audience guessing until the final moments of the movie, keeping them on the edge of their seats.

    Tình tiết hồi hộp, gay cấn khiến khán giả phải đoán già đoán non cho đến tận những giây phút cuối cùng của bộ phim, khiến họ phải nín thở.

  • The cliffhanger in this episode left fans shaking with excitement, anticipating the next episode's release.

    Tình tiết hồi hộp trong tập phim này khiến người hâm mộ phấn khích, mong chờ tập tiếp theo được phát hành.

  • The author's use of a cliffhanger was masterful, leaving readers desperate for more and eagerly anticipating the next installment in the series.

    Tác giả đã sử dụng tình tiết hồi hộp một cách tài tình, khiến độc giả khao khát được biết thêm và háo hức mong đợi phần tiếp theo của bộ truyện.