Định nghĩa của từ chilling

chillingadjective

rùng mình

/ˈtʃɪlɪŋ//ˈtʃɪlɪŋ/

Từ "chilling" là động từ có nghĩa là "thư giãn và tận hưởng" là một thuật ngữ lóng tương đối mới. Nguồn gốc của nó có thể liên quan đến động từ "to chill", xuất hiện lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 20, có nghĩa là "làm mát". Sự chuyển đổi từ "chilling" như một hành động vật lý để làm mát sang trạng thái thư giãn đã diễn ra vào giữa thế kỷ 20. Sự thay đổi này có thể xảy ra do sự liên kết giữa sự mát mẻ với sự bình tĩnh và thư giãn, và việc sử dụng "chill" để mô tả bầu không khí thoải mái, thư giãn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglạnh, làm ớn lạnh

meaninglàm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...)

namespace
Ví dụ:
  • As I walked through the deserted alleyway, the wind howled, sending shivers down my spine with its chilling sound.

    Khi tôi đi qua con hẻm vắng vẻ, gió hú lên, khiến tôi rùng mình vì âm thanh lạnh lẽo của nó.

  • The silence in the room was deafening, and the hairs on the back of my neck stood up as I realized I was not alone - someone or something was watching me.

    Sự im lặng trong phòng thật chói tai, và tóc gáy tôi dựng đứng khi nhận ra mình không đơn độc - có ai đó hoặc thứ gì đó đang theo dõi tôi.

  • The sight of the bloodied knife on the kitchen counter sent a chill down my spine, and I could feel the sweat on my forehead.

    Cảnh tượng con dao đẫm máu trên bệ bếp khiến tôi lạnh sống lưng, và tôi có thể cảm thấy mồ hôi trên trán mình.

  • The words the stranger whispered in my ear were so chilling that my legs gave way, and I collapsed to the ground.

    Những lời người lạ thì thầm vào tai tôi lạnh lẽo đến nỗi chân tôi khuỵu xuống và tôi ngã xuống đất.

  • The air inside the haunted house was thick with an inexplicable chill, and I couldn't shake the feeling that I was being watched by unseen eyes.

    Không khí bên trong ngôi nhà ma ám dày đặc với một cảm giác lạnh lẽo khó hiểu, và tôi không thể thoát khỏi cảm giác rằng mình đang bị theo dõi bởi những cặp mắt vô hình.

  • The sight of the morgue, with its rows of lifeless bodies, sent a shiver down my spine, and I felt my stomach churn.

    Cảnh tượng nhà xác với những hàng xác chết khiến tôi rùng mình và cảm thấy bụng mình quặn lại.

  • The survivor's account of the alien abduction left me shaken to my core, and I couldn't sleep for nights, afraid of the chilling realization that I could be next.

    Lời kể của người sống sót về vụ bắt cóc của người ngoài hành tinh khiến tôi bàng hoàng, và tôi không thể ngủ được nhiều đêm vì sợ hãi khi nghĩ đến viễn cảnh rùng rợn rằng mình có thể là nạn nhân tiếp theo.

  • The ghostly laughter I heard echoed through the empty house, giving me goosebumps and sending shivers down my spine.

    Tiếng cười ma quái mà tôi nghe thấy vang vọng khắp căn nhà trống trải, khiến tôi nổi da gà và rùng mình chạy dọc sống lưng.

  • The thought of being buried alive in the abandoned mine sent a cold sweat down my back, and I could feel my heart pounding in my chest.

    Nghĩ đến việc bị chôn sống trong một mỏ bỏ hoang khiến tôi toát mồ hôi lạnh, và tôi có thể cảm thấy tim mình đập thình thịch trong lồng ngực.

  • The description of the serial killer's gruesome crimes left me feeling chilled to the bone, and I couldn't shake the feeling that he was still out there, waiting to strike again.

    Mô tả về tội ác ghê rợn của kẻ giết người hàng loạt khiến tôi cảm thấy lạnh sống lưng, và tôi không thể thoát khỏi cảm giác rằng hắn vẫn còn ở ngoài kia, chờ đợi để ra tay lần nữa.

Từ, cụm từ liên quan