Định nghĩa của từ dour

douradjective

khắc nghiệt

/dʊə(r)//dʊr/

Từ "dour" là một tính từ tiếng Anh mô tả một người nghiêm túc, u ám và không giao tiếp đến mức tỏ ra chua ngoa hoặc không thân thiện. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "dur", có nghĩa là "hard" hoặc "nghiêm ngặt", biểu thị một người có thái độ nghiêm khắc và không khoan nhượng. Bản dịch tiếng Anh trung đại của từ tiếng Pháp cổ là "dour" hoặc "dur", nhưng theo thời gian, cách viết "dour" trở nên phổ biến hơn trong tiếng Anh. Nguồn gốc của từ này chứng minh sự phát triển của nó từ việc mô tả bản chất cứng rắn và không linh hoạt của một ai đó thành một thuật ngữ biểu thị tính cách khó gần và buồn tẻ. Ngày nay, "dour" vẫn tiếp tục được sử dụng trong văn học Anh và ngôn ngữ nói, đáng chú ý nhất là một thuật ngữ mô tả trong tiểu thuyết và các tác phẩm văn học khác để mô tả các nhân vật u ám, u sầu hoặc ảm đạm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning

meaningkhó lay chuyển

namespace

giving the impression of being unfriendly and severe

tạo ấn tượng là không thân thiện và nghiêm khắc

Ví dụ:
  • He was a dour middle-aged man.

    Đó là một người đàn ông trung niên khắc khổ.

  • He was a striking figure with a long, dour face.

    Anh ta là một nhân vật nổi bật với khuôn mặt dài và khắc nghiệt.

  • They were barely acknowledged by a dour receptionist.

    Họ hầu như không được thừa nhận bởi một nhân viên tiếp tân nghiêm khắc.

  • The weather today has been dour and gloomy, with constant rainfall and overcast skies.

    Thời tiết hôm nay khá ảm đạm và u ám, mưa liên tục và bầu trời u ám.

  • The old man's face was a picture of dour detachment as he watched the world go by without a care or a concern.

    Khuôn mặt của ông già mang vẻ buồn bã, vô tư khi ông nhìn thế giới trôi qua mà không chút lo lắng hay bận tâm.

not pleasant; with no features that make it lively or interesting

không vừa ý; không có tính năng nào làm cho nó sống động hoặc thú vị

Ví dụ:
  • The city, drab and dour by day, is transformed at night.

    Thành phố buồn tẻ và khắc nghiệt vào ban ngày được biến đổi vào ban đêm.

  • The game proved to be a dour struggle, with both men determined to win.

    Trận đấu tỏ ra là một cuộc đấu tranh gay gắt, cả hai người đều quyết tâm giành chiến thắng.