Định nghĩa của từ sullen

sullenadjective

ủ rũ

/ˈsʌlən//ˈsʌlən/

Từ "sullen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "sulan" và có nghĩa là "cảm thấy chán nản" hoặc "buồn bã". Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sula" có nghĩa là "comfortless" hoặc "buồn bã". Cách viết và ý nghĩa của từ này đã thay đổi theo thời gian. Vào giữa những năm 1300, cách viết đã thay đổi thành "sulon", và đến những năm 1600, cách viết gần với "sullen." hiện đại hơn Ý nghĩa của từ này cũng thay đổi. Vào những năm 1400, "sullen" được dùng để mô tả một người tức giận hoặc cáu kỉnh, nhưng đến những năm 1500, nó đã có nghĩa là một người hay thay đổi tâm trạng, buồn bã hoặc ủ rũ. Từ "sullen" từ đó đã được sử dụng rộng rãi trong văn học và ngôn ngữ, từ các vở kịch của Shakespeare đến lời nói hàng ngày. Nguồn gốc chính xác của nó có thể bị mất theo thời gian, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của nó vẫn tiếp tục là một phần quan trọng của tiếng Anh ngày nay.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbuồn rầu, ủ rũ

meaningsưng sỉa (mặt)

namespace

in a bad mood and not speaking, either on a particular occasion or because it is part of your character

đang có tâm trạng tồi tệ và không nói gì, vào một dịp cụ thể nào đó hoặc vì đó là một phần tính cách của bạn

Ví dụ:
  • Bob looked pale and sullen.

    Bob trông xanh xao và ủ rũ.

  • She gave him a sullen glare.

    Cô ném cho anh một ánh mắt ủ rũ.

  • sullen teenagers

    thanh thiếu niên ủ rũ

  • He lapsed into a sullen silence.

    Anh rơi vào sự im lặng buồn bã.

dark and unpleasant

tối tăm và khó chịu

Ví dụ:
  • a sullen grey sky

    bầu trời xám xịt buồn bã