Định nghĩa của từ morose

moroseadjective

buồn bã

/məˈrəʊs//məˈrəʊs/

Nguồn gốc của từ "morose" có từ cuối thế kỷ 14 trong tiếng Anh trung đại. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "moral" ban đầu có nghĩa là "solemn" hoặc "serious". Trong tiếng Anh trung đại, từ "moral" mang một ý nghĩa cụ thể hơn, ám chỉ phần nghiêm túc và sâu sắc của một câu chuyện, thường liên quan đến các bài học đạo đức hoặc chủ đề tôn giáo. Các nhà văn thời Trung cổ đã sử dụng từ này để mô tả văn học đặc trưng bởi phong cách viết này. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của từ "moral" bắt đầu thay đổi trong tiếng Anh. Từ này bắt đầu được liên kết với khuynh hướng "melancholic" hoặc "gloomy" vào khoảng cuối thế kỷ 15. Từ tiếng Pháp "moral" đã được chuyển thể thành từ tiếng Anh "morose" vẫn giữ nguyên hàm ý tiêu cực trong khi loại bỏ các ẩn ý tôn giáo. Ý nghĩa của "morose" trong tiếng Anh hiện đại vẫn liên quan đến tính cách u ám hoặc buồn bã, và từ này thường được dùng để mô tả một người có vẻ không vui, buồn bã hoặc chán nản.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbuồn rầu, rầu rĩ, ủ ê; khinh khỉnh

namespace
Ví dụ:
  • The weather was morose all day, with gray skies and a constant drizzle that left everyone feeling down and gloomy.

    Thời tiết u ám cả ngày, bầu trời xám xịt và mưa phùn liên tục khiến mọi người đều cảm thấy chán nản và buồn bã.

  • After losing his job, John became increasingly morose and withdrew from his social circle, preferring to spend his days in solitude.

    Sau khi mất việc, John ngày càng trở nên buồn bã và xa lánh mọi người, thích dành những ngày tháng cô đơn.

  • The writer's latest novel was heavy with a morose mood, painting a bleak picture of a world in despair.

    Cuốn tiểu thuyết mới nhất của nhà văn mang đậm tâm trạng u ám, vẽ nên bức tranh ảm đạm về một thế giới tuyệt vọng.

  • The patient's demeanor was morose as she sat in the hospital, waiting for news from the doctor.

    Bệnh nhân có thái độ buồn bã khi ngồi trong bệnh viện, chờ đợi tin tức từ bác sĩ.

  • The hero's plight was tragically morose, as he struggled to find a way out of the maze and escape the clutches of the villain.

    Hoàn cảnh của người anh hùng vô cùng bi thảm, khi anh phải vật lộn để tìm cách thoát khỏi mê cung và thoát khỏi nanh vuốt của kẻ phản diện.

  • The lead singer's voice was filled with moroseness as she delivered the poignant lyrics, resonating with feelings of sorrow and longing.

    Giọng hát của ca sĩ chính đầy u sầu khi cô trình bày những lời bài hát sâu sắc, vang vọng cảm xúc buồn bã và khao khát.

  • The author's prose conveyed a morose atmosphere, painting a picture of a world where the horizon seemed bleak and life appeared to hold no hope.

    Văn xuôi của tác giả truyền tải bầu không khí u ám, vẽ nên bức tranh về một thế giới mà đường chân trời có vẻ ảm đạm và cuộc sống dường như không còn hy vọng.

  • The news of his mother's illness left him feeling morose and unable to shake off the weight of sadness that burdened him.

    Tin tức về bệnh tình của mẹ khiến ông cảm thấy buồn bã và không thể thoát khỏi nỗi buồn đang đè nặng lên mình.

  • The protagonist's fate was shrouded in a morose darkness, as he found himself trapped in a never-ending cycle of despair.

    Số phận của nhân vật chính chìm trong bóng tối u ám, khi anh thấy mình bị mắc kẹt trong chu kỳ tuyệt vọng không bao giờ kết thúc.

  • The bar was filled with morose patrons, losing themselves in another round of drinks as they drowned their sorrows in the sea of gloom.

    Quán bar chật kín những vị khách buồn bã, họ đắm chìm trong vòng đồ uống khi chìm đắm nỗi buồn vào biển u ám.