tính từ
giám sát
giám sát
/ˌsuːpəˈvaɪzəri//ˌsuːpərˈvaɪzəri/Từ "supervisory" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "supra," có nghĩa là "ở trên," và "visere," có nghĩa là "nhìn thấy." Trong tiếng Anh, thuật ngữ "supervisory" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả hành động giám sát hoặc chỉ đạo một cái gì đó từ trên cao hoặc ở cấp độ cao hơn. Ban đầu, nó đề cập đến nhiệm vụ của một người giám sát hoặc người giám sát, người chịu trách nhiệm hướng dẫn và giám sát công việc của những người khác. Theo thời gian, thuật ngữ "supervisory" được mở rộng để bao gồm không chỉ hành động giám sát mà còn cả những người thực hiện nhiệm vụ giám sát. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, giáo dục và chính phủ, để mô tả các vai trò và trách nhiệm liên quan đến việc hướng dẫn, chỉ đạo hoặc giám sát công việc của những người khác.
tính từ
giám sát
Trong vai trò giám sát, người quản lý giám sát hoạt động hàng ngày của đội ngũ bán hàng.
Vị trí giám sát yêu cầu nhân viên phải đảm bảo mọi chính sách và quy trình của công ty được tuân thủ.
Trong quá trình giám sát, người giám sát này thường xuyên kiểm tra quy trình sản xuất để đảm bảo kiểm soát chất lượng.
Người giám sát đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn và hỗ trợ các thành viên trong nhóm thực hiện vai trò của họ.
Trách nhiệm giám sát của ông bao gồm tuyển dụng, đào tạo và quản lý nhóm đại diện dịch vụ khách hàng.
Trình độ chuyên môn của người giám sát cho phép cô cung cấp sự giám sát sâu sắc cho nhân viên trực tiếp của mình.
Vai trò của người giám sát bao gồm làm gương, đặt ra mục tiêu và yêu cầu nhóm của mình chịu trách nhiệm đạt được kết quả.
Người quản lý giám sát tích cực nỗ lực tạo ra môi trường làm việc tích cực và hợp tác.
Trọng tâm chính của người giám sát là hướng dẫn và phát triển các thành viên trong nhóm để họ đạt được tiềm năng đầy đủ.
Với tư cách là người giám sát, vai trò của cô bao gồm cân bằng nhu cầu của nhóm với các mục tiêu lớn hơn của tổ chức.