Định nghĩa của từ hierarchical

hierarchicaladjective

phân cấp

/ˌhaɪəˈrɑːkɪkl//ˌhaɪəˈrɑːrkɪkl/

Từ "hierarchical" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "hieros" có nghĩa là "của linh mục" và "archē" có nghĩa là "rule" hoặc "authority". Ở Hy Lạp cổ đại, từ "hierarchē" dùng để chỉ thứ hạng hoặc thứ tự của các linh mục hoặc viên chức trong đền thờ hoặc giáo phái. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả sự sắp xếp hoặc tổ chức của con người hoặc sự vật trong một hệ thống nhiều cấp độ về thẩm quyền, trách nhiệm hoặc sự thống trị. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "hierarchy" đã được áp dụng trong thần học Cơ đốc để mô tả trật tự tâm linh của các thiên thần và Giáo hội, với Chúa ở trên cùng và con người ở các cấp độ thấp hơn. Ngày nay, từ "hierarchical" được sử dụng để mô tả nhiều loại tổ chức, từ hệ thống phân cấp xã hội và cấu trúc công ty đến hệ thống sinh học và mạng máy tính, nơi có thứ tự tăng dần rõ ràng về quyền lực, quyền kiểm soát hoặc sự thống trị.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thứ bậc, có tôn ti

namespace
Ví dụ:
  • The organizational structure of the company follows a hierarchical model, with clear lines of authority and decision-making processes.

    Cơ cấu tổ chức của công ty theo mô hình phân cấp, với ranh giới quyền hạn và quy trình ra quyết định rõ ràng.

  • The educational system in this country adopts a hierarchical structure, with primary schools feeding into middle schools, and then high schools preparing students for university.

    Hệ thống giáo dục ở quốc gia này áp dụng cơ cấu phân cấp, từ trường tiểu học lên trường trung học cơ sở, rồi đến trường trung học phổ thông chuẩn bị cho học sinh vào đại học.

  • The biological classification system of living organisms is based on a hierarchical arrangement, starting with domains, then kingdoms, phyla, classes, orders, families, genera, and finally species.

    Hệ thống phân loại sinh học của các sinh vật sống dựa trên sự sắp xếp theo thứ bậc, bắt đầu từ miền, sau đó là giới, ngành, lớp, bộ, họ, chi và cuối cùng là loài.

  • The military has a strict hierarchy, with commanding officers holding greater authority and responsibility over lower-ranking soldiers.

    Quân đội có hệ thống phân cấp chặt chẽ, trong đó sĩ quan chỉ huy có quyền hạn và trách nhiệm lớn hơn so với binh lính cấp dưới.

  • The complex software application is structured hierarchically, with layers of modules working together to carry out various functions.

    Ứng dụng phần mềm phức tạp được cấu trúc theo thứ bậc, với nhiều lớp mô-đun hoạt động cùng nhau để thực hiện nhiều chức năng khác nhau.

  • The bee colony operates with a distinct hierarchical structure, from the queen bee as the highest authority, to nursing bees, foragers, and guards.

    Đàn ong hoạt động theo cấu trúc phân cấp riêng biệt, từ ong chúa là người có thẩm quyền cao nhất, đến ong nuôi, ong kiếm ăn và ong bảo vệ.

  • The board game has a hierarchical scoring system, with points awarded for completing specific tasks or capturing opposing pieces.

    Trò chơi này có hệ thống tính điểm theo thứ bậc, với điểm được thưởng khi hoàn thành các nhiệm vụ cụ thể hoặc bắt được quân cờ của đối phương.

  • The taxation system follows a hierarchical structure, with different rates applied to varying types and amounts of income.

    Hệ thống thuế tuân theo cấu trúc phân cấp, với các mức thuế suất khác nhau được áp dụng cho các loại và số tiền thu nhập khác nhau.

  • The administrative procedures in this company are hierarchical, with standardized processes for obtaining clearances and approvals from different levels of management.

    Các thủ tục hành chính trong công ty này được phân cấp, với các quy trình chuẩn hóa để xin giấy phép và phê duyệt từ các cấp quản lý khác nhau.

  • The computer network is arranged hierarchically, with devices at each level communicating and collaborating with others in a defined hierarchy.

    Mạng máy tính được sắp xếp theo thứ bậc, với các thiết bị ở mỗi cấp độ giao tiếp và cộng tác với các thiết bị khác theo một thứ bậc được xác định.