Định nghĩa của từ coaching

coachingnoun

Huấn luyện

/ˈkəʊtʃɪŋ//ˈkəʊtʃɪŋ/

Từ "coaching" có nguồn gốc từ thế kỷ 18, bắt nguồn từ tiếng Hungary "kocsi", có nghĩa là "xe ngựa". Ở Hungary, "kocsi" được dùng để chỉ những cỗ xe ngựa bốn bánh phổ biến trong thời đại đó. Khi những cỗ xe ngựa này trở nên phổ biến hơn ở châu Âu, thuật ngữ "coach" lan rộng và bắt đầu gắn liền với hành động lái hoặc hướng dẫn chúng. Sự liên kết này dẫn đến sự phát triển của từ "coaching" để mô tả hành động đào tạo hoặc hướng dẫn ai đó, giống như người đánh xe ngựa hướng dẫn cỗ xe ngựa của mình. Theo thời gian, ý nghĩa của "coaching" đã phát triển để bao hàm khái niệm rộng hơn về việc hướng dẫn và hỗ trợ các cá nhân trong quá trình phát triển và thực hiện của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningxe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa)

meaning(ngành đường sắt) toa hành khách

exampleI coach with Mr. X: tôi học tư ông X để luyện thi

meaningxe buýt chạy đường dài

type ngoại động từ

meaningchở bằng xe ngựa

meaningdạy kèm, dạy tư; kèm (để luyện thi)

exampleI coach with Mr. X: tôi học tư ông X để luyện thi

meaning(thể dục,thể thao) huấn luyện, luyện tập (một vận động viên)

namespace

the process of training somebody to play a sport, to do a job better or to improve a skill

quá trình huấn luyện ai đó chơi một môn thể thao, làm một công việc tốt hơn hoặc cải thiện một kỹ năng

Ví dụ:
  • a coaching session

    một buổi huấn luyện

  • I received hours of coaching for my audition.

    Tôi đã nhận được nhiều giờ huấn luyện cho buổi thử giọng của mình.

  • She signed up for a coaching session to improve her presentation skills at work.

    Cô ấy đã đăng ký một buổi hướng dẫn để cải thiện kỹ năng thuyết trình tại nơi làm việc.

  • The athlete hired a coach to help him train for the upcoming Olympics.

    Vận động viên này đã thuê một huấn luyện viên để giúp anh tập luyện cho Thế vận hội sắp tới.

  • The author sought out a writing coach to guide her through the publishing process.

    Tác giả đã tìm đến một chuyên gia hướng dẫn viết lách để hướng dẫn cô trong suốt quá trình xuất bản.

Từ, cụm từ liên quan

the process of giving a student extra teaching in a particular subject

quá trình cho học sinh dạy thêm một môn học cụ thể

Ví dụ:
  • Extra coaching is available for students who might need a little more help.

    Có chương trình huấn luyện bổ sung dành cho những sinh viên có thể cần thêm một chút trợ giúp.

Từ, cụm từ liên quan