Định nghĩa của từ mentoring

mentoringnoun

cố vấn

/ˈmentərɪŋ//ˈmentərɪŋ/

Từ "mentoring" bắt nguồn từ tên của Mentor, một nhân vật trong sử thi Hy Lạp cổ đại của Homer, "The Odyssey". Mentor là một ông già thông thái và giàu kinh nghiệm, đóng vai trò là người hướng dẫn và cố vấn cho con trai của Odysseus, Telemachus. Câu chuyện có từ khoảng thế kỷ thứ 8 trước Công nguyên. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "Mentor" được sử dụng để mô tả một cố vấn hoặc người hướng dẫn đáng tin cậy. Vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ "mentoring" xuất hiện để mô tả hành động cung cấp hướng dẫn, hỗ trợ và phát triển cho một ai đó, thường là một cá nhân ít kinh nghiệm hoặc cấp dưới. Ngày nay, cố vấn là một khái niệm được công nhận rộng rãi trong phát triển cá nhân và nghề nghiệp, nhằm mục đích bồi dưỡng các kỹ năng, kiến ​​thức và sự phát triển. Khái niệm cố vấn đã phát triển theo thời gian, kết hợp nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như các chương trình chính thức, cố vấn ngang hàng và nền tảng trực tuyến. Bất chấp nguồn gốc lịch sử, quan niệm hiện đại về cố vấn vẫn tập trung vào ý tưởng nuôi dưỡng khả năng lãnh đạo, xây dựng kỹ năng và phát triển cá nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm

meaning(sinh vật học) giáo dục viên, mento

namespace
Ví dụ:
  • Emily has been mentoring her colleague, Jack, on how to handle difficult clients and manage his workload more efficiently.

    Emily đã hướng dẫn đồng nghiệp của mình, Jack, về cách xử lý những khách hàng khó tính và quản lý khối lượng công việc của anh ấy hiệu quả hơn.

  • Jake's mentor, a successful entrepreneur, has been providing him with valuable business advice and helping him navigate the startup world.

    Người cố vấn của Jake, một doanh nhân thành đạt, đã cung cấp cho anh những lời khuyên kinh doanh giá trị và giúp anh định hướng trong thế giới khởi nghiệp.

  • Naomi's mentor has been guiding her through the process of obtaining a pilot's license, teaching her the necessary skills and answering her questions.

    Người cố vấn của Naomi đã hướng dẫn cô trong suốt quá trình lấy bằng phi công, dạy cô những kỹ năng cần thiết và trả lời các câu hỏi của cô.

  • As part of her mentoring program, Maria meets regularly with high school students to provide them with academic and personal guidance, encouraging them to pursue higher education.

    Là một phần trong chương trình cố vấn của mình, Maria thường xuyên gặp gỡ học sinh trung học để cung cấp cho các em sự hướng dẫn về mặt học thuật và cá nhân, khuyến khích các em theo đuổi con đường học vấn cao hơn.

  • Through her mentoring role, Rachel is working with a group of young adults to help them develop leadership skills and prepare for future careers.

    Với vai trò cố vấn của mình, Rachel đang làm việc với một nhóm thanh thiếu niên để giúp họ phát triển các kỹ năng lãnh đạo và chuẩn bị cho sự nghiệp tương lai.

  • The company's CEO has been mentoring his senior executives, teaching them how to make strategic decisions and Lead their teams effectively.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã hướng dẫn các giám đốc điều hành cấp cao của mình, dạy họ cách đưa ra quyết định chiến lược và lãnh đạo nhóm của mình một cách hiệu quả.

  • Robert's mentor has been reviewing his business plan and providing him with constructive feedback to help him improve it and secure funding.

    Người cố vấn của Robert đã xem xét kế hoạch kinh doanh của anh ấy và cung cấp cho anh ấy phản hồi mang tính xây dựng để giúp anh ấy cải thiện kế hoạch và đảm bảo nguồn tài trợ.

  • Sarah's mentor has been helping her refine her creative skills, offering advice on how to better execute her ideas and stand out in the industry.

    Người cố vấn của Sarah đã giúp cô trau dồi kỹ năng sáng tạo, đưa ra lời khuyên về cách thực hiện ý tưởng tốt hơn và nổi bật trong ngành.

  • As part of her mentoring program, Jane pairs young girls with accomplished women in various fields, helping them explore different career paths and providing them with role models.

    Là một phần trong chương trình cố vấn của mình, Jane ghép đôi các bé gái với những phụ nữ thành đạt trong nhiều lĩnh vực khác nhau, giúp họ khám phá những con đường sự nghiệp khác nhau và cung cấp cho họ những hình mẫu lý tưởng.

  • Paul's mentoring relationship with his former boss has been instrumental in helping him transition into a new job, offering him insights and advice on how to succeed in his new role.

    Mối quan hệ cố vấn của Paul với ông chủ cũ đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp anh chuyển sang công việc mới, mang đến cho anh những hiểu biết sâu sắc và lời khuyên về cách để thành công trong vai trò mới.