tính từ
(thuộc) người quản lý, (thuộc) giám đốc; (thuộc) ban quản trị
quản lý
/ˌmænəˈdʒɪəriəl//ˌmænəˈdʒɪriəl/Từ "managerial" bắt nguồn từ danh từ "manager", có nguồn gốc từ tiếng Latin "manu agere", có nghĩa là "xử lý bằng tay". Từ này phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "managere", ám chỉ người xử lý công việc. Theo thời gian, "manager" có nghĩa là người giám sát và chỉ đạo những người khác trong một doanh nghiệp hoặc tổ chức. Sau đó, tính từ "managerial" xuất hiện để mô tả bất kỳ điều gì liên quan đến nhiệm vụ và hoạt động của người quản lý.
tính từ
(thuộc) người quản lý, (thuộc) giám đốc; (thuộc) ban quản trị
Ban quản lý công ty đã thực hiện chiến lược mới để tăng lợi nhuận.
Đội ngũ quản lý của tổ chức đã trình bày một báo cáo toàn diện nêu chi tiết các kế hoạch mở rộng trong tương lai.
Là một vị trí quản lý, công việc này đòi hỏi trình độ chuyên môn kỹ thuật cao cũng như phẩm chất lãnh đạo mạnh mẽ.
Ứng viên quản lý có bằng MBA và nhiều năm kinh nghiệm trong cùng ngành.
Trách nhiệm quản lý của vai trò này bao gồm giám sát hoạt động hàng ngày, lập ngân sách và quản lý nhân viên.
Nhân viên cấp quản lý được tăng lương để ghi nhận thành tích xuất sắc của họ.
Khả năng ra quyết định quản lý của CEO đã đóng góp đáng kể vào thành công của công ty.
Đánh giá của ban quản lý đối với đội ngũ bán hàng dẫn đến việc xác định những lĩnh vực cần cải thiện.
Chương trình đào tạo quản lý được thiết kế nhằm truyền đạt các kỹ năng quan trọng như ra quyết định, giao tiếp và giải quyết xung đột.
Vai trò quản lý cũng đòi hỏi khả năng làm việc dưới áp lực và xử lý các tình huống phức tạp một cách tự tin.