Định nghĩa của từ superficiality

superficialitynoun

sự hời hợt

/ˌsuːpəˌfɪʃiˈæləti//ˌsuːpərˌfɪʃiˈæləti/

Từ "superficiality" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "super" có nghĩa là "above" và "facies" có nghĩa là "face" hoặc "appearance". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "superficial" dùng để chỉ thứ gì đó nằm trên hoặc gần bề mặt da, ngụ ý thiếu chiều sâu hoặc bản chất. Theo thời gian, thuật ngữ này phát triển để truyền tải ý tưởng chú ý quá nhiều đến các phẩm chất bề mặt, chẳng hạn như vẻ ngoài hoặc đặc điểm bên ngoài, thay vì tập trung vào bản chất, ý nghĩa hoặc tầm quan trọng bên trong của một thứ gì đó. Ngày nay, từ "superficiality" thường được dùng để mô tả hành vi hoặc thái độ coi trọng tính thẩm mỹ, vẻ ngoài hoặc các chi tiết bề mặt hơn là chiều sâu, bản chất hoặc ý nghĩa thực sự.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbề mặt, diện tích

meaningbề ngoài

meaningtính nông cạn, tính hời hợt, tính thiển cận

namespace

the fact that something is not careful and only considers what is obvious

thực tế là có điều gì đó không cẩn thận và chỉ xem xét những gì hiển nhiên

Ví dụ:
  • Academic reviewers criticized the superficiality of his writing.

    Các nhà phê bình học thuật chỉ trích sự hời hợt trong bài viết của ông.

  • Their conversations always seemed superficial, lacking any real depth or substance.

    Những cuộc trò chuyện của họ luôn có vẻ hời hợt, thiếu chiều sâu hoặc nội dung thực sự.

  • The debate on the topic was marred by superficial arguments that failed to address the root causes of the issue.

    Cuộc tranh luận về chủ đề này bị ảnh hưởng bởi những lập luận hời hợt không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.

  • In her pursuit of popularity, Sarah often fell into the trap of superficiality, caring more about image and perception than actual value.

    Trong quá trình theo đuổi sự nổi tiếng, Sarah thường rơi vào cái bẫy của sự hời hợt, quan tâm nhiều đến hình ảnh và nhận thức hơn là giá trị thực tế.

  • The commercials promoting expensive skincare products highlighted the superficiality of our society's obsession with image and external beauty.

    Các quảng cáo quảng bá các sản phẩm chăm sóc da đắt tiền đã nêu bật sự hời hợt trong nỗi ám ảnh của xã hội chúng ta về hình ảnh và vẻ đẹp bên ngoài.

the fact that somebody/something is not serious or important and lacks any depth of understanding or feeling

thực tế là ai đó/cái gì đó không nghiêm túc hoặc quan trọng và thiếu chiều sâu hiểu biết hoặc cảm xúc

Ví dụ:
  • John was routinely accused of glibness and superficiality.

    John thường bị cáo buộc là hời hợt và nông cạn.

  • the superficiality and lovelessness of their relationship

    sự hời hợt và thiếu tình yêu trong mối quan hệ của họ

Từ, cụm từ liên quan