Định nghĩa của từ shallowness

shallownessnoun

sự nông cạn

/ˈʃæləʊnəs//ˈʃæləʊnəs/

Từ "shallowness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Thuật ngữ "shallow" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để mô tả một thứ gì đó thiếu chiều sâu hoặc hời hợt. Hậu tố "-ness" là cách phổ biến để tạo thành danh từ biểu thị một phẩm chất hoặc trạng thái, như được thấy trong các từ như "braveness" và "cleverness". Từ "shallowness" có thể xuất hiện vào thế kỷ 16 dưới dạng kết hợp của "shallow" và hậu tố "-ness". Ban đầu, nó được sử dụng để mô tả phẩm chất hời hợt hoặc thiếu chiều sâu, thường theo nghĩa tiêu cực. Theo thời gian, từ này đã mang nhiều hàm ý khác nhau, đôi khi được sử dụng để mô tả sự nông cạn về mặt trí tuệ hoặc cảm xúc, và đôi khi mô tả sự nông cạn về mặt vật lý, chẳng hạn như một vùng nước nông.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính nông cạn, tính hời hợt

namespace

the fact of not showing serious thought, feelings, etc. about something

thực tế là không biểu lộ suy nghĩ, cảm xúc nghiêm túc, v.v. về điều gì đó

Ví dụ:
  • the shallowness of pop culture

    sự nông cạn của văn hóa đại chúng

  • The character's shallow attitude towards wealth constantly surprised the others, as she seemed to value material possessions over genuine relationships.

    Thái độ hời hợt của nhân vật này đối với sự giàu có liên tục khiến những người khác ngạc nhiên, vì cô ấy có vẻ coi trọng của cải vật chất hơn những mối quan hệ chân chính.

  • After listening to the politician's speech filled with hollow promises, the crowd realized the true extent of his shallowness and lost all faith in his abilities.

    Sau khi nghe bài phát biểu đầy những lời hứa suông của chính trị gia, đám đông nhận ra mức độ nông cạn thực sự của ông ta và mất hết niềm tin vào khả năng của ông ta.

  • The artist's recent artwork was heavily criticized for its shallowness, with reviewers accusing it of lacking depth and true emotional resonance.

    Tác phẩm nghệ thuật gần đây của nghệ sĩ này đã bị chỉ trích nặng nề vì sự hời hợt, khi nhiều nhà phê bình cáo buộc tác phẩm thiếu chiều sâu và sự cộng hưởng cảm xúc thực sự.

  • The villain's decision to betray his own people for personal gain exposed his shallowness and reinforced his reputation as a cold and calculating individual.

    Quyết định phản bội chính đồng bào mình vì lợi ích cá nhân của kẻ phản diện đã phơi bày sự nông cạn của hắn và củng cố danh tiếng là một kẻ lạnh lùng và tính toán.

Từ, cụm từ liên quan

the fact of not having much distance between the top or surface and the bottom

thực tế là không có nhiều khoảng cách giữa mặt trên hoặc bề mặt và mặt dưới

Ví dụ:
  • The shallowness of the water limited the tsunami's destructive power.

    Độ nông của nước đã hạn chế sức tàn phá của sóng thần.

Từ, cụm từ liên quan