Định nghĩa của từ cosmetic

cosmeticnoun

mỹ phẩm

/kɒzˈmetɪk//kɑːzˈmetɪk/

Từ "cosmetic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kosmetikos", có nghĩa là "có kỹ năng trong nghệ thuật làm đẹp". Thuật ngữ này được sử dụng ở Hy Lạp cổ đại để mô tả nghệ thuật làm đẹp cơ thể, đặc biệt là trong giới quý tộc và giàu có. Nhà triết học Hy Lạp Aristotle (384-322 TCN) đã sử dụng thuật ngữ "kosmetikos" để mô tả những người kiếm sống bằng cách cung cấp các dịch vụ thẩm mỹ, chẳng hạn như nước hoa và làm tóc. Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Latin là "cosmetica", và sau đó là nhiều ngôn ngữ châu Âu khác. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "cosmetic" đã được đưa vào tiếng Anh, ban đầu dùng để chỉ một phân loài của cây "Calendula officinalis", được sử dụng trong các phương pháp làm đẹp và thẩm mỹ. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều loại sản phẩm và phương pháp điều trị hơn được thiết kế để cải thiện vẻ ngoài và vẻ đẹp của cơ thể con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuốc xức (làm mượt tóc), (thuộc) mỹ dung (phấn, sáp, kem...)

namespace
Ví dụ:
  • She loves collecting cosmetic products from different brands and frequently buys new lipsticks, eyeshadows, and blushes.

    Cô ấy thích sưu tầm các sản phẩm mỹ phẩm từ nhiều thương hiệu khác nhau và thường xuyên mua son môi, phấn mắt và phấn má hồng mới.

  • The cosmetic industry's sales have been soaring due to the increasing demand for skincare and makeup items.

    Doanh số bán hàng của ngành công nghiệp mỹ phẩm tăng vọt do nhu cầu về các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm ngày càng tăng.

  • The cosmetic procedure she underwent has transformed her appearance completely, leaving behind no signs of wrinkles and fine lines.

    Phẫu thuật thẩm mỹ đã thay đổi hoàn toàn diện mạo của cô, không còn dấu vết của nếp nhăn hay vết chân chim.

  • The makeup artist used his skills to turn the model's face into a work of art using cosmetic products.

    Chuyên gia trang điểm đã sử dụng kỹ năng của mình để biến khuôn mặt của người mẫu thành một tác phẩm nghệ thuật bằng cách sử dụng các sản phẩm mỹ phẩm.

  • The cosmetics testing lab extensively tested the product's ingredients to ensure that it was safe for use on the skin.

    Phòng thí nghiệm thử nghiệm mỹ phẩm đã thử nghiệm rộng rãi các thành phần của sản phẩm để đảm bảo sản phẩm an toàn khi sử dụng trên da.

  • She relies on cosmetic products to enhance her beauty, but she also makes sure to remove all makeup before sleeping.

    Cô ấy sử dụng các sản phẩm mỹ phẩm để tôn lên vẻ đẹp của mình, nhưng cô cũng đảm bảo tẩy trang sạch sẽ trước khi đi ngủ.

  • The cosmetics company launched a new line of vegan, cruelty-free makeup, appealing to a wider customer base.

    Công ty mỹ phẩm này đã tung ra dòng sản phẩm trang điểm thuần chay, không thử nghiệm trên động vật, thu hút lượng khách hàng rộng rãi hơn.

  • The cosmetic surgery clinic's state-of-the-art technology and equipment have helped generate impressive results for their patients.

    Công nghệ và trang thiết bị hiện đại của phòng khám phẫu thuật thẩm mỹ đã giúp mang lại kết quả ấn tượng cho bệnh nhân.

  • The award-winning cosmetics brand is known for its innovative products, such as the anti-aging serum that has received rave reviews.

    Thương hiệu mỹ phẩm từng đoạt giải thưởng này nổi tiếng với các sản phẩm sáng tạo, chẳng hạn như huyết thanh chống lão hóa đã nhận được nhiều đánh giá tích cực.

  • The cosmetic store's refill station enables customers to reuse empty containers, decreasing the amount of packaging waste generated.

    Trạm nạp sản phẩm của cửa hàng mỹ phẩm cho phép khách hàng tái sử dụng các hộp đựng rỗng, giúp giảm lượng rác thải bao bì phát sinh.

Từ, cụm từ liên quan