Định nghĩa của từ glitz

glitznoun

hào nhoáng

/ɡlɪts//ɡlɪts/

Nguồn gốc của từ "glitz" được cho là bắt nguồn từ tiếng Yiddish, trong đó "glitz" (גליצ) có nghĩa là "sparkle" hoặc "shine". Từ này trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ vào những năm 1940, đặc biệt là trong bối cảnh kinh doanh biểu diễn và giải trí. Vào những năm 1950, "glitz" bắt đầu được sử dụng để mô tả phong cách hào nhoáng, quyến rũ và thường là quá mức của các sòng bạc và hộp đêm ở Las Vegas. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự xa hoa và xa xỉ tuyệt đối của những địa điểm này, cũng như những người biểu diễn và nghệ sĩ biểu diễn làm việc ở đó. Ngày nay, từ "glitz" thường được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất cứ thứ gì hào nhoáng, thu hút sự chú ý hoặc quyến rũ bề ngoài, dù là trong bối cảnh giải trí, thời trang hay văn hóa đại chúng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnét quyến rũ nhất thời, vẻ hào nhoáng giả tạo

namespace
Ví dụ:
  • The red carpet at the movie premiere was filled with A-list celebrities and glittering glitz.

    Thảm đỏ tại buổi ra mắt phim tràn ngập những ngôi sao hạng A và những món đồ lấp lánh.

  • The jewelry store window displayed a dazzling array of diamonds and glitz.

    Cửa sổ của cửa hàng trang sức trưng bày một loạt kim cương lấp lánh và đồ trang sức đắt tiền.

  • The dress I wore to the awards ceremony was all about the glitz and glamour.

    Chiếc váy tôi mặc đến lễ trao giải thật lộng lẫy và quyến rũ.

  • The annual gala was a dazzling display of glitz and glamour.

    Buổi tiệc thường niên là màn trình diễn lộng lẫy và quyến rũ.

  • She loved the sparkle and glitz of high-end fashion and luxury goods.

    Cô ấy thích sự lấp lánh và hào nhoáng của thời trang cao cấp và hàng xa xỉ.

  • His house was filled with shiny objects that oozed glitz and opulence.

    Ngôi nhà của ông tràn ngập những đồ vật sáng bóng, toát lên vẻ hào nhoáng và xa hoa.

  • The new line of clothing was a mix of glitz and sophistication.

    Dòng trang phục mới là sự kết hợp giữa sự hào nhoáng và tinh tế.

  • The evening events at the convention were filled with glitz and glamour.

    Các sự kiện buổi tối tại hội nghị tràn ngập sự hào nhoáng và quyến rũ.

  • The lobby of the hotel was decorated with shimmering chandeliers, adding to the overall glitz and glamour of the place.

    Sảnh khách sạn được trang trí bằng những chiếc đèn chùm lấp lánh, tăng thêm vẻ hào nhoáng và quyến rũ cho toàn bộ nơi này.

  • The new Broadway show was a glitzy extravaganza, with stunning costumes, breathtaking sets and thrilling songs.

    Vở diễn mới trên sân khấu Broadway là một sự kiện xa hoa, hào nhoáng với trang phục lộng lẫy, bối cảnh ngoạn mục và những bài hát sôi động.