Định nghĩa của từ pretension

pretensionnoun

giả vờ

/prɪˈtenʃn//prɪˈtenʃn/

Từ "pretension" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 từ động từ tiếng Pháp "prétendre" có nghĩa là "tuyên bố" hoặc "giả vờ". Người Anh đã tiếp thu thuật ngữ này từ tiếng Pháp và sửa đổi cách phát âm và chính tả của nó. Trong cách sử dụng ban đầu, "pretension" ám chỉ một yêu sách hoặc tuyên bố không được chứng minh đầy đủ hoặc không được hỗ trợ bởi bằng chứng. Nó được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để mô tả những khẳng định sai hoặc phóng đại được đưa ra tại tòa án. Sau đó, việc sử dụng "pretension" được mở rộng để bao gồm các yêu sách hoặc nguyện vọng không thực tế, không thực tế hoặc không có căn cứ. Theo thời gian, "pretension" bắt đầu gắn liền với những phẩm chất hoặc thuộc tính bị tuyên bố sai, thay vì chỉ là hành động đưa ra một yêu sách sai. Nó biểu thị một nỗ lực thể hiện bản thân là quan trọng hơn, đặc quyền hơn hoặc thành đạt hơn so với thực tế. Ngày nay, "pretension" thường được sử dụng trong các bối cảnh văn học, nghệ thuật và văn hóa để mô tả các tác phẩm hoặc cách diễn đạt mong muốn đạt đến mức độ quan trọng hoặc tinh tế vượt quá giá trị thực sự của chúng. Nó cũng được sử dụng để chỉ những cá nhân có phong cách hoặc cách cư xử hoặc nói năng cụ thể, nhưng lại thiếu những phẩm chất chân thực hoặc xác thực mà họ cố gắng truyền đạt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningý muốn, kỳ vọng

meaningđiều yêu cầu chính đáng; quyền đòi hỏi chính đáng

namespace

the act of trying to appear more important, intelligent, etc. than you are in order to impress other people

hành động cố gắng tỏ ra quan trọng hơn, thông minh hơn, v.v. hơn bạn để gây ấn tượng với người khác

Ví dụ:
  • intellectual pretensions

    giả vờ trí tuệ

  • The play mocks the pretensions of the new middle class.

    Vở kịch chế giễu sự kiêu ngạo của tầng lớp trung lưu mới.

  • He spoke without pretension.

    Anh ấy nói mà không giả vờ.

  • She was a bored housewife with social pretensions.

    Cô ấy là một bà nội trợ buồn chán với những quan điểm xã hội.

  • She was charmed by his lack of pretension.

    Cô bị quyến rũ bởi sự thiếu tự phụ của anh.

a claim to be or to do something

một yêu cầu để được hoặc để làm một cái gì đó

Ví dụ:
  • a building with no pretensions to architectural merit

    một tòa nhà không có giá trị kiến ​​trúc

  • The movie makes no pretension to reproduce life.

    Bộ phim không hề giả vờ tái tạo cuộc sống.

  • The fancy restaurant had a pretentious atmosphere with overly complicated dishes on the menu and elitist waitstaff.

    Nhà hàng sang trọng này có bầu không khí trang trọng với các món ăn quá phức tạp trong thực đơn và đội ngũ phục vụ thượng lưu.

  • The artist's use of pretentious language in her artwork lectures left many confused and frustrated.

    Việc nghệ sĩ sử dụng ngôn ngữ khoa trương trong các bài giảng về tác phẩm nghệ thuật của mình khiến nhiều người bối rối và thất vọng.

  • The writer's pretentious prose was filled with unnecessary vocabulary that made the story almost impossible to follow.

    Văn xuôi khoa trương của tác giả chứa đầy những từ vựng không cần thiết khiến cho câu chuyện gần như không thể theo dõi được.