Định nghĩa của từ perfunctory

perfunctoryadjective

chiếu cầu

/pəˈfʌŋktəri//pərˈfʌŋktəri/

Nguồn gốc của từ "perfunctory" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16 khi nó lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "perfunctorius", có nghĩa là "thực hiện theo chức năng" hoặc "thực hiện theo các quy tắc". Từ này là sự kết hợp của tiền tố "per-", có nghĩa là "thoroughly" hoặc "completely", và từ "functorius", có nghĩa là "thực hiện một chức năng" hoặc "thực hiện một nhiệm vụ". Ban đầu, thuật ngữ "perfunctorius" được sử dụng để mô tả các nghi lễ pháp lý hoặc tôn giáo được thực hiện theo cách máy móc hoặc mang tính nghi lễ, không có bất kỳ cảm xúc thực sự hoặc cam kết nào về ý nghĩa của chúng. Ý nghĩa này sau đó đã được chuyển thể trong tiếng Anh để mô tả các hành động được thực hiện theo cách thông thường hoặc hời hợt, không có bất kỳ nỗ lực, nhiệt tình hoặc chân thành thực sự nào. Trong cách sử dụng hiện đại, "perfunctory" thường được dùng để mô tả bất cứ điều gì được thực hiện một cách vội vã, máy móc hoặc ít suy nghĩ, cẩn thận hoặc nhiệt tình, như trong "perfunctory apologies" hoặc "perfunctory efforts". Đồng thời, đôi khi nó ám chỉ sự thiếu niềm tin hoặc cam kết thực sự, như trong "perfunctory compliance" hoặc "perfunctory explanations". Nhìn chung, từ "perfunctory" truyền tải cảm giác không có tính sáng tạo, không chân thành hoặc thiếu giá trị thực sự và thường ám chỉ mức độ chỉ trích hoặc không chấp thuận.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchiếu lệ, hời hợt, đại khái; làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại khái

examplea perfunctory examination: cuộc thi chiếu lệ

examplea perfunctory inquiry: cuộc điều tra chiếu lệ, cuộc điều tra đại khái

examplein a perfunctory manner: qua loa đại khái

namespace
Ví dụ:
  • The police officer nodded perfunctorily as I explained the situation, indicating that his interest in my dilemma was minimal.

    Viên cảnh sát gật đầu qua loa khi tôi giải thích tình hình, cho thấy anh ta không mấy quan tâm đến tình huống khó xử của tôi.

  • The hostess seated us at the back of the restaurant in a perfunctory manner, giving the impression that she couldn't care less where we sat.

    Cô tiếp viên xếp chỗ cho chúng tôi ở phía sau nhà hàng một cách hời hợt, tỏ vẻ như cô ấy chẳng quan tâm đến việc chúng tôi ngồi ở đâu.

  • The pilot's announcements during the flight were delivered in a perfunctory tone, which made passengers uneasy and left them feeling unimportant.

    Những thông báo của phi công trong suốt chuyến bay được đưa ra với giọng điệu hời hợt, khiến hành khách cảm thấy không thoải mái và không được coi trọng.

  • The cashier at the grocery store bagged my items in a perfunctory fashion, rushing through the process as if the act itself held no significance.

    Người thu ngân tại cửa hàng tạp hóa đóng gói đồ của tôi một cách hời hợt, vội vã thực hiện quy trình như thể hành động đó không có ý nghĩa gì.

  • The captain of the soccer team awarded his players perfunctory high-fives after the game, showing little sincerity or enthusiasm.

    Đội trưởng đội bóng đá đã trao cho các cầu thủ của mình những cái vỗ tay chào xã giao sau trận đấu, thể hiện sự thiếu chân thành hay nhiệt tình.

  • The receptionist at the law firm greeted me with a perfunctory smile and gestured for me to take a seat, making me feel like just another case number.

    Nhân viên lễ tân tại công ty luật chào tôi bằng một nụ cười xã giao và ra hiệu cho tôi ngồi xuống, khiến tôi cảm thấy mình chỉ là một trường hợp bình thường.

  • The timekeeper's encouragement at the sports tournament was perfunctory, lacking any real enthusiasm or urgency.

    Sự động viên của người bấm giờ tại giải đấu thể thao chỉ mang tính hình thức, thiếu sự nhiệt tình hoặc khẩn trương thực sự.

  • The hotel housekeeper left the room in a perfunctory manner, closing the door behind her without so much as a well-wished goodbye.

    Người quản gia khách sạn rời khỏi phòng một cách hời hợt, đóng cửa lại mà không thèm chào tạm biệt.

  • The coach's feedback to his players following the loss was all too perfunctory, failing to provide any insightful analysis or suggestions for improvement.

    Phản hồi của huấn luyện viên dành cho các cầu thủ sau trận thua đều quá hời hợt, không đưa ra bất kỳ phân tích sâu sắc hay đề xuất nào để cải thiện.

  • The security guard at the airport nodded his head perfunctorily as I passed by, making it clear that he wasn't the least bit interested in my travel itinerary.

    Người bảo vệ an ninh tại sân bay gật đầu hời hợt khi tôi đi qua, tỏ ý rằng anh ta không hề quan tâm đến hành trình du lịch của tôi.