Định nghĩa của từ hype

hypenoun

sự cường điệu

/haɪp//haɪp/

Từ "hype" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Nó bắt nguồn từ thuật ngữ "hyper," dùng để chỉ một điều gì đó được phóng đại hoặc cường điệu quá mức. Vào đầu những năm 1900, các nhạc sĩ nhạc jazz và nhà quảng bá âm nhạc đã sử dụng thuật ngữ "hype" để mô tả sự nhiệt tình và quảng bá quá mức xung quanh một ban nhạc hoặc phong cách âm nhạc mới. Theo thời gian, thuật ngữ "hype" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm sự phấn khích quá mức, quảng bá hoặc công khai. Vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong bối cảnh thể thao và giải trí, mô tả sự tích tụ và phấn khích xung quanh một trận đấu lớn, buổi hòa nhạc hoặc sự kiện. Ngày nay, từ "hype" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh, từ phương tiện truyền thông xã hội đến tiếp thị và quảng cáo, để mô tả bất kỳ điều gì được quảng bá rầm rộ hoặc quá nhiệt tình.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự quảng cáo thổi phồng, sự cường điệu

typengoại động từ

meaningquảng cáo thổi phồng, cường điệu

namespace
Ví dụ:
  • The new video game release has generated a lot of hype online, with gamers eagerly anticipating its release.

    Việc phát hành trò chơi điện tử mới đã tạo nên sự phấn khích lớn trên mạng, khi các game thủ háo hức mong chờ ngày ra mắt.

  • The fashion brand's latest collection has been generating massive hype on social media, with fashion bloggers and influencers showcasing their favorite items.

    Bộ sưu tập mới nhất của thương hiệu thời trang này đã tạo nên cơn sốt trên mạng xã hội khi các blogger và người có sức ảnh hưởng về thời trang giới thiệu những sản phẩm yêu thích của họ.

  • The upcoming movie from the popular director is already creating a buzz, with fans eagerly discussing the plot and cast.

    Bộ phim sắp ra mắt của đạo diễn nổi tiếng này đang tạo nên tiếng vang khi người hâm mộ háo hức thảo luận về cốt truyện và dàn diễn viên.

  • The hype surrounding the pop star's new album has been overwhelming, with fans counting down the days until its release.

    Sự cường điệu xung quanh album mới của ngôi sao nhạc pop này đang rất lớn, khi người hâm mộ đếm ngược từng ngày cho đến khi album được phát hành.

  • The highly anticipated collaborative sneaker release between two popular brands is already causing a frenzy in the sneaker community.

    Sự hợp tác giữa hai thương hiệu nổi tiếng đang được mong đợi và đang tạo nên cơn sốt trong cộng đồng giày thể thao.

  • The hype surrounding the athlete's potential move to a new team has reached a fever pitch, with sports analysts debating the team's chances of success.

    Sự cường điệu xung quanh khả năng chuyển đến một đội bóng mới của vận động viên này đã lên đến đỉnh điểm, khi các nhà phân tích thể thao tranh luận về cơ hội thành công của đội bóng.

  • The emerging artist's unique sound has been generating a lot of hype in the music industry, with critics and fans alike taking notice.

    Âm thanh độc đáo của nghệ sĩ mới nổi này đã tạo nên tiếng vang lớn trong ngành công nghiệp âm nhạc, thu hút sự chú ý của cả giới phê bình và người hâm mộ.

  • The brand's limited edition product release has created major hype, with consumers lining up around the block for a chance to buy it.

    Việc phát hành sản phẩm phiên bản giới hạn của thương hiệu đã tạo nên cơn sốt lớn khi người tiêu dùng xếp hàng dài khắp khu nhà để có cơ hội mua sản phẩm này.

  • The celebrated author's newest book is generating a lot of hype, with readers eagerly waiting to see if it lives up to their expectations.

    Cuốn sách mới nhất của tác giả nổi tiếng này đang tạo nên cơn sốt, khi độc giả háo hức chờ đợi xem liệu nó có đáp ứng được kỳ vọng của họ hay không.

  • The rumored partnership between two major companies has created a lot of buzz, with industry insiders speculating about the potential benefits for both companies.

    Tin đồn về mối quan hệ hợp tác giữa hai công ty lớn đã tạo nên nhiều tiếng vang, khi những người trong ngành suy đoán về những lợi ích tiềm năng cho cả hai công ty.

Từ, cụm từ liên quan

All matches