Định nghĩa của từ sunny side

sunny sidenoun

mặt trời nắng

/ˈsʌni saɪd//ˈsʌni saɪd/

Cụm từ "sunny side" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 khi nói đến trứng rán. "sunny side" ám chỉ mặt trứng hướng lên trên khi nấu, thường là mặt có lòng đỏ. Mặt này của quả trứng được ưa chuộng hơn vì nó có hương vị và kết cấu đậm đà hơn do lòng đỏ tiếp xúc với nhiệt của chảo trong thời gian dài hơn. Ngược lại, "mặt dễ" hoặc phần trứng được nấu trên chảo, được coi là "easier" để chế biến vì nó được lật úp và nấu nhanh. Cuối cùng, thành ngữ "sunny side" trở thành từ đồng nghĩa với sự tích cực và lạc quan, có thể là do sự liên tưởng giữa ánh nắng ấm áp với hạnh phúc và sức sống. Ngày nay, "sunny side" thường được dùng để mô tả bất cứ thứ gì có viễn cảnh tươi sáng hoặc vui vẻ.

namespace
Ví dụ:
  • She ordered her eggs sunny side up for breakfast because she prefers the sunny side.

    Cô ấy gọi món trứng ốp la cho bữa sáng vì cô ấy thích ăn trứng ốp la.

  • I like my omelette on the sunny side with a slice of tomato on top.

    Tôi thích ăn trứng tráng có thêm một lát cà chua ở trên.

  • The farmer's market was bustling with vendors selling fresh produce on the sunny side of town.

    Chợ nông sản nhộn nhịp với những người bán hàng rong bán nông sản tươi ở phía có nắng của thị trấn.

  • After the rainy day, the sun finally came out, and it was sunny side up all afternoon.

    Sau ngày mưa, cuối cùng trời cũng nắng và nắng suốt cả buổi chiều.

  • The sunny side of the beach was where families played, while surfers preferred the darker, stormier side.

    Phía bãi biển có nhiều nắng là nơi các gia đình vui chơi, trong khi những người lướt sóng lại thích phía tối hơn và nhiều bão hơn.

  • The sunny side of the garden had blooming flowers, while the shady side was filled with ferns.

    Phía có nắng của khu vườn có nhiều hoa nở, trong khi phía có bóng râm lại đầy dương xỉ.

  • The sunny side of the building had large windows that let in plenty of light, while the shady side had small, narrow windows.

    Phía có nắng của tòa nhà có những cửa sổ lớn cho nhiều ánh sáng vào, trong khi phía có bóng râm có những cửa sổ nhỏ và hẹp.

  • The concert was held on the sunny side of the park because it was far enough from the street to avoid the noise.

    Buổi hòa nhạc được tổ chức ở phía có nhiều nắng của công viên vì nó đủ xa đường phố để tránh tiếng ồn.

  • My friend's dog prefers the sunny side of the yard to get plenty of sun and roll around in the grass.

    Con chó của bạn tôi thích phía có nhiều nắng trong sân để có nhiều ánh nắng và lăn tròn trên cỏ.

  • The sunny side of life is to focus on the positive and appreciate what you have rather than dwelling on the negative.

    Mặt tích cực của cuộc sống là tập trung vào những điều tích cực và trân trọng những gì bạn đang có thay vì bận tâm đến những điều tiêu cực.

Thành ngữ

sunny side up
(North American English)fried on one side only