tính từ
lạc quan chủ nghĩa
lạc quan
/ˌɒptɪˈmɪstɪk//ˌɑːptɪˈmɪstɪk/Từ "optimistic" bắt nguồn từ tiếng Latin "optimus", có nghĩa là "best" hoặc "thuận lợi nhất". Lần đầu tiên nó được sử dụng vào thế kỷ 17 bởi nhà triết học người Đức Gottfried Wilhelm Leibniz, người tin rằng vũ trụ được thiết kế để trở thành thế giới tốt nhất có thể. Leibniz đã đặt ra thuật ngữ "optimism" để mô tả quan điểm này, nhấn mạnh vào bản chất tốt đẹp và mục đích của thế giới. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm ý nghĩa rộng hơn về hy vọng và niềm tin vào kết quả tích cực, ngay cả khi đối mặt với những thách thức.
tính từ
lạc quan chủ nghĩa
Alice là một người lạc quan và luôn nhìn nhận cái ly là đầy một nửa.
Bất chấp những thất bại gần đây, công ty vẫn lạc quan về triển vọng tương lai.
Vận động viên này đã tiếp cận cuộc thi với tâm thế lạc quan và nỗ lực hết mình.
Dự báo thời tiết cho biết trời sẽ nắng, khiến chúng ta đều cảm thấy lạc quan về cuối tuần sắp tới.
Amanda lạc quan rằng cô có thể cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
Nghiên cứu của nhà khoa học này tỏ ra lạc quan về khả năng của các nguồn năng lượng thay thế.
Nữ ca sĩ nhảy xuống sân khấu và nở nụ cười tươi, toát lên nguồn năng lượng lạc quan.
Quan điểm lạc quan của nhà đầu tư đã định hướng cho các quyết định của ông về thị trường chứng khoán.
Chuỗi chiến thắng của đội đã mang lại cho họ động lực lạc quan.
Sau khi tâm sự, Sarah cảm thấy lạc quan về tương lai mối quan hệ của mình.
All matches