a small building in a garden for sitting in in good weather
một tòa nhà nhỏ trong vườn để ngồi khi thời tiết tốt
a house that somebody lives in only during the summer
một ngôi nhà mà ai đó chỉ sống vào mùa hè
ngôi nhà mùa hè
/ˈsʌmə haʊs//ˈsʌmər haʊs/Thuật ngữ "summer house" có nguồn gốc từ châu Âu vào thế kỷ 17, đặc biệt là ở các quốc gia như Anh và Thụy Điển. Thuật ngữ này dùng để chỉ nơi cư trú thứ cấp, thường có diện tích nhỏ hơn ngôi nhà chính, được xây dựng như một nơi nghỉ dưỡng để dành thời gian vào mùa hè. Khái niệm này phát triển trong thời kỳ mà những cư dân thành thị giàu có đang tìm cách thoát khỏi tình trạng đông đúc và mất vệ sinh của thành phố trong những tháng ấm hơn. Những ngôi nhà mùa hè này, nằm ở các vùng nông thôn hoặc gần bờ biển, mang đến nơi nghỉ ngơi tránh xa cái nóng và là nơi để tận hưởng không gian ngoài trời và tham gia các hoạt động giải trí như câu cá, săn bắn hoặc làm vườn. Vào thời hiện đại, ý nghĩa của "summer house" đã mở rộng để bao gồm bất kỳ ngôi nhà nghỉ dưỡng theo mùa hoặc nhà gỗ nào, bất kể vị trí địa lý hoặc kích thước.
a small building in a garden for sitting in in good weather
một tòa nhà nhỏ trong vườn để ngồi khi thời tiết tốt
a house that somebody lives in only during the summer
một ngôi nhà mà ai đó chỉ sống vào mùa hè