Định nghĩa của từ chalet

chaletnoun

Nhà gỗ

/ˈʃæleɪ//ʃæˈleɪ/

Khi khái niệm về thể thao mùa đông và leo núi phát triển vào thế kỷ 18 và 19, thuật ngữ "chalet" trở nên phổ biến để mô tả những nhà nghỉ và quán trọ ấm cúng, mộc mạc phục vụ cho những người trượt tuyết, đi bộ đường dài và những người đam mê hoạt động ngoài trời khác. Ngày nay, từ "chalet" thường được liên kết với một loại nhà nghỉ hoặc nhà gỗ nhỏ, quyến rũ trên núi, thường có thiết kế mộc mạc hoặc theo phong cách núi cao. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới để gợi lên sự ấm áp và quyến rũ của những ngọn núi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà ván, nhà gỗ (ở miền núi Thuỵ sĩ)

meaningbiệt thự nhỏ (làm theo kiểu nhà gỗ ở miền núi Thuỵ sĩ)

meaningnhà vệ sinh công cộng

namespace

a wooden house with a roof that slopes steeply down over the sides, usually built in mountain areas, especially in Switzerland

một ngôi nhà gỗ có mái dốc xuống hai bên, thường được xây dựng ở vùng núi, đặc biệt là ở Thụy Sĩ

Ví dụ:
  • The Smith family has rented a cozy chalet in the Swiss Alps for their winter vacation.

    Gia đình Smith đã thuê một căn nhà gỗ ấm cúng ở dãy núi Alps của Thụy Sĩ để nghỉ dưỡng mùa đông.

  • After a long day of skiing, the group retired to their rustic chalet in the French Alps for a hearty meal and some hot cocoa.

    Sau một ngày dài trượt tuyết, cả nhóm nghỉ ngơi tại ngôi nhà gỗ mộc mạc ở dãy núi Alps của Pháp để thưởng thức một bữa ăn thịnh soạn và một ít ca cao nóng.

  • Nestled among the tall trees, the chalet provided a tranquil retreat from the hustle and bustle of city life.

    Nằm giữa những hàng cây cao, ngôi nhà gỗ mang đến nơi nghỉ ngơi yên tĩnh, tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của cuộc sống thành phố.

  • The chalet's traditional wooden exterior blended seamlessly with the picturesque mountain scenery.

    Thiết kế bên ngoài bằng gỗ theo phong cách truyền thống của ngôi nhà gỗ hòa hợp hoàn hảo với phong cảnh núi non đẹp như tranh vẽ.

  • The spacious chalet offered plenty of room for the whole family, making it the perfect destination for a winter getaway.

    Ngôi nhà gỗ rộng rãi có đủ không gian cho cả gia đình, khiến nơi đây trở thành điểm đến lý tưởng cho một kỳ nghỉ đông.

a small house or hut, especially one used by people on holiday at the sea

một ngôi nhà nhỏ hoặc túp lều, đặc biệt là ngôi nhà được mọi người sử dụng khi đi nghỉ ở biển

Thành ngữ

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
  • none but
    (literary)only
  • None but he knew the truth.
  • none the less
    despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
  • Her first customer was none other than Mrs Obama.