danh từ
đường
granulated sugar: đường kính
lump sugar: đường miếng
lời đường mật, lời nịnh hót
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xìn
ngoại động từ
bỏ đường, rắc đường; bọc đường
granulated sugar: đường kính
lump sugar: đường miếng
(nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) làm cho ngọt ngào, phết đường, bọc đường