Định nghĩa của từ caster sugar

caster sugarnoun

đường xay

/ˈkɑːstə ʃʊɡə(r)//ˈkæstər ʃʊɡər/

Thuật ngữ "caster sugar" ban đầu xuất phát từ tiếng Pháp "sucre en EPICEAS" có nghĩa là "đường mía nguyên miếng". Tên này xuất hiện vào thế kỷ 17 khi đường chủ yếu được nhập khẩu từ các thuộc địa Caribe của Pháp và được bán theo khối hình chữ nhật lớn. Các thương gia sẽ bào một lượng đường nhỏ bằng một công cụ đặc biệt gọi là "caster" hoặc "casse", do đó có tên là "caster sugar". Ở Anh, loại đường này được gọi là "caster sugar" do ảnh hưởng của người Pháp, những người có sự hiện diện đáng kể ở đất nước này vào thời điểm đó. Nó thường được sử dụng để làm ngọt trà và các loại đồ uống khác, cũng như để làm bánh ngọt và bánh nướng. Thuật ngữ "caster sugar" dùng để chỉ loại đường dễ hòa tan trong chất lỏng do có kết cấu mịn và dạng bột. Nó cũng được gọi là "đường siêu mịn" hoặc "golden caster sugar" khi được làm từ đường nâu mềm. Cái tên "caster sugar" đã ăn sâu vào văn hóa ẩm thực của Anh và vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • I measured out two hundred grams of caster sugar for the cake recipe.

    Tôi đã đong ra hai trăm gam đường xay cho công thức làm bánh.

  • To make the creme brulee, sprinkle a thin layer of caster sugar on top of the custard and caramelize it with a kitchen torch.

    Để làm creme brulee, rắc một lớp đường xay mỏng lên trên lớp kem trứng và làm caramel hóa bằng đèn khò.

  • I prefer using caster sugar in my baking as it dissolves more easily than granulated sugar.

    Tôi thích dùng đường xay khi làm bánh vì nó dễ tan hơn đường cát.

  • Before adding the caster sugar to the pot, make sure it's completely dry to prevent any crystallization.

    Trước khi cho đường xay vào nồi, hãy đảm bảo đường đã khô hoàn toàn để tránh bị kết tinh.

  • To make the meringue for the pavlova, beat the egg whites with caster sugar until stiff peaks form.

    Để làm phần meringue cho món pavlova, đánh lòng trắng trứng với đường xay cho đến khi hỗn hợp bông cứng.

  • I always keep a jar of caster sugar in my pantry because it's such a versatile ingredient in baking.

    Tôi luôn dự trữ một lọ đường xay trong tủ đựng thức ăn vì đây là nguyên liệu đa dụng khi làm bánh.

  • For the lemon curd, whisk together the egg yolks, caster sugar, and lemon juice in a pan over low heat.

    Đối với phần chanh đông, đánh đều lòng đỏ trứng, đường xay và nước cốt chanh trong chảo trên lửa nhỏ.

  • When making candy, use caster sugar instead of granulated sugar to achieve a smoother texture.

    Khi làm kẹo, hãy sử dụng đường xay thay vì đường cát để có kết cấu mịn hơn.

  • I'll need to use a lot of caster sugar in this recipe as the rhubarb is quite tart.

    Tôi sẽ cần dùng nhiều đường xay trong công thức này vì đại hoàng khá chua.

  • To sweeten my iced tea, I add a tablespoon of caster sugar to the pitcher.

    Để làm ngọt trà đá, tôi cho thêm một thìa đường xay vào bình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches