Định nghĩa của từ brown sugar

brown sugarnoun

đường nâu

/ˌbraʊn ˈʃʊɡə(r)//ˌbraʊn ˈʃʊɡər/

Thuật ngữ "brown sugar" dùng để chỉ một loại đường ít được tinh chế hơn đường trắng, tạo ra màu sắc và kết cấu riêng biệt. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thời kỳ thuộc địa ở Caribe, nơi mía được trồng và chế biến trên các đồn điền lớn. Vào những ngày đầu của ngành công nghiệp đường, nước mía được chiết xuất từ ​​mía nghiền và đun sôi để cô đặc thành xi-rô đặc, sau đó được kết tinh để tạo thành đường. Quá trình này tạo ra đường nâu thô với các tinh thể lớn. Khi giao thông và công nghệ được cải thiện, các nhà máy đường lớn hơn và hiệu quả hơn đã được xây dựng và sản xuất đường trở nên cơ giới hóa hơn. Các loại đường mới, được gọi là đường trắng hoặc đường tinh luyện, được sản xuất bằng cách tinh chế và tẩy trắng thêm đường nâu, sử dụng hóa chất và nhiệt độ cao. Mặc dù đường trắng rất phổ biến, đường nâu vẫn tiếp tục được sử dụng trong một số ứng dụng do hương vị đậm đà hơn và đặc tính giữ ẩm. Ngày nay, đường nâu thường được sử dụng trong nướng bánh và nấu ăn, và có nhiều loại và cấp độ khác nhau dựa trên hàm lượng mật mía và kết cấu của nó. Nói một cách ngắn gọn, "brown sugar" là tên gọi của loại đường ít qua chế biến hơn, có màu sắc và hương vị đậm đà hơn đường trắng.

namespace
Ví dụ:
  • I like to add a tablespoon of brown sugar to my morning oatmeal for a touch of sweetness.

    Tôi thích thêm một thìa đường nâu vào yến mạch ăn sáng để tăng thêm vị ngọt.

  • The glaze on this ham is made with a mixture of brown sugar, honey, and mustard.

    Lớp phủ trên món giăm bông này được làm từ hỗn hợp đường nâu, mật ong và mù tạt.

  • I'm baking a batch of brown sugar cookies for my coworkers today.

    Hôm nay tôi sẽ nướng một mẻ bánh quy đường nâu cho đồng nghiệp của tôi.

  • In this barbecue sauce recipe, brown sugar is used to balance out the spice.

    Trong công thức làm nước sốt thịt nướng này, đường nâu được sử dụng để cân bằng vị cay.

  • The pecans in this fall salad are coated in brown sugar before being roasted.

    Quả hồ đào trong món salad mùa thu này được phủ một lớp đường nâu trước khi rang.

  • Brown sugar is a great substitute for white sugar in recipes where you want a more complex flavor.

    Đường nâu là sự thay thế tuyệt vời cho đường trắng trong những công thức nấu ăn mà bạn muốn có hương vị phức tạp hơn.

  • If you prefer your baked beans less sweet, you can use less brown sugar in the recipe.

    Nếu bạn thích đậu nướng ít ngọt hơn, bạn có thể dùng ít đường nâu hơn trong công thức.

  • I like to stir some melted butter and brown sugar together to make a quick caramel sauce for ice cream.

    Tôi thích khuấy một ít bơ tan chảy và đường nâu lại với nhau để làm sốt caramel nhanh cho kem.

  • Brown sugar is also known as "raw sugar" or "golden sugar".

    Đường nâu còn được gọi là "đường thô" hoặc "đường vàng".

  • Adding brown sugar to your coffee can provide a rich and caramelized flavor.

    Thêm đường nâu vào cà phê có thể mang lại hương vị đậm đà và thơm ngon.