Định nghĩa của từ sugar beet

sugar beetnoun

củ cải đường

/ˈʃʊɡə biːt//ˈʃʊɡər biːt/

Từ "sugar beet" bắt nguồn từ tên khoa học của nó, Beta vulgaris subspecies vulgaris var. Alba, có nghĩa là "củ cải đường, phân loài phổ biến, giống màu trắng". Nguồn gốc của thuật ngữ "beet" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "bot hoặc byte", dùng để chỉ đồ uống ấm làm từ rễ của cùng một loại cây. Thuật ngữ này cuối cùng đã phát triển để chỉ chính loại cây này. Màu trắng của củ cải đường là do hàm lượng sắc tố thấp, khiến chúng khó phân biệt với các giống củ cải đường khác. Từ "sugar" dùng để chỉ mục đích sử dụng chính của củ cải đường là làm nguồn đường, được chiết xuất từ ​​rễ của chúng. Củ cải đường lần đầu tiên được trồng ở Trung Âu vào cuối thế kỷ 18 như một loại thay thế cho mía, loại mía đắt tiền và được nhập khẩu từ các vùng nhiệt đới. Ngày nay, củ cải đường là nguồn cung cấp đường chính ở châu Âu, chiếm khoảng 50%-60% tổng sản lượng đường. Ở một số quốc gia, chẳng hạn như Hà Lan và Thụy Điển, củ cải đường chiếm gần 100% sản lượng đường. Thuật ngữ "sugar beet" vẫn thường được sử dụng ngày nay để chỉ cụ thể giống cây củ cải đường này, được lai tạo chọn lọc để có hàm lượng đường cao.

namespace
Ví dụ:
  • Farmers in the Midwest are currently harvesting countless bushels of sugar beets, which will be processed into granulated sugar for future consumer use.

    Nông dân ở vùng Trung Tây hiện đang thu hoạch vô số giạ củ cải đường, loại củ này sẽ được chế biến thành đường dạng hạt để phục vụ nhu cầu sử dụng trong tương lai của người tiêu dùng.

  • The sugar beet industry in Europe has faced numerous challenges over the years, including fluctuating market prices and competition from alternative sweeteners.

    Ngành công nghiệp củ cải đường ở châu Âu đã phải đối mặt với nhiều thách thức trong nhiều năm qua, bao gồm giá thị trường biến động và sự cạnh tranh từ các chất tạo ngọt thay thế.

  • Sugar beets contain a high concentration of betaine, a natural compound that has been linked to various health benefits, such as reducing inflammation and improving liver function.

    Củ cải đường chứa hàm lượng betaine cao, một hợp chất tự nhiên có liên quan đến nhiều lợi ích sức khỏe, chẳng hạn như giảm viêm và cải thiện chức năng gan.

  • Consumers who follow a vegetarian or vegan diet can still enjoy sugar beet products, as the beets are not inherently related to animal agriculture.

    Người tiêu dùng theo chế độ ăn chay hoặc thuần chay vẫn có thể thưởng thức các sản phẩm từ củ cải đường, vì củ cải đường không liên quan gì đến ngành chăn nuôi.

  • The production of sugar beets is a complex process that involves several stages, starting with planting and ending with storage in specialized facilities.

    Sản xuất củ cải đường là một quá trình phức tạp bao gồm nhiều giai đoạn, bắt đầu từ việc trồng trọt và kết thúc bằng việc bảo quản trong các cơ sở chuyên dụng.

  • The root of the sugar beet, which is rich in sugar and other nutrients, is typically harvested in the fall and stored till the winter months for shipping and distribution.

    Rễ củ cải đường, giàu đường và các chất dinh dưỡng khác, thường được thu hoạch vào mùa thu và bảo quản đến những tháng mùa đông để vận chuyển và phân phối.

  • Sugar beets are also used as animal fodder in certain farming operations, thanks to the high protein content of the beet tops (leaves).

    Củ cải đường cũng được sử dụng làm thức ăn chăn nuôi trong một số hoạt động chăn nuôi, nhờ hàm lượng protein cao trong ngọn củ cải đường (lá).

  • In some parts of the world, sugar beets are grown as a crop to be used for biofuel, as they can provide a sustainable and renewable source of energy.

    Ở một số nơi trên thế giới, củ cải đường được trồng làm cây trồng sản xuất nhiên liệu sinh học vì chúng có thể cung cấp nguồn năng lượng bền vững và tái tạo.

  • Consumers who are concerned about the environmental impact of sugar production might opt for sugar substitutes derived from sugar beets, as they are considered more eco-friendly than sugar derived from sugarcane.

    Người tiêu dùng quan tâm đến tác động môi trường của quá trình sản xuất đường có thể lựa chọn chất thay thế đường có nguồn gốc từ củ cải đường vì chúng được coi là thân thiện với môi trường hơn so với đường có nguồn gốc từ mía.

  • Sugar beets are a staple crop in many parts of the world, with an estimated 0 million metric tons produced annually, making them a significant contributor to the global agricultural industry.

    Củ cải đường là cây trồng chính ở nhiều nơi trên thế giới, ước tính sản lượng hàng năm đạt 0 triệu tấn, đóng góp đáng kể vào ngành nông nghiệp toàn cầu.

Từ, cụm từ liên quan