- She added a few sugar lumps to her tea for a touch of sweetness.
Cô ấy thêm một ít đường cục vào trà để tăng thêm vị ngọt.
- The children delighted in sucking on sugar lumps as they played board games.
Trẻ em thích thú khi ngậm những cục đường trong khi chơi trò chơi cờ bàn.
- The tabloid newspaper headline read: "Princess Catherine Grace Darling refused sugar lumps from the Queen at Buckingham Palace!"
Tiêu đề của tờ báo lá cải viết: "Công chúa Catherine Grace Darling đã từ chối những viên đường từ Nữ hoàng tại Cung điện Buckingham!"
- The sugar lumps had been melting in the bowl for a while, creating a sticky mess.
Những cục đường đã tan chảy trong bát một lúc, tạo thành một hỗn hợp dính.
- The antique sugar lump dish on the dining room table was a charming throwback to a bygone era.
Chiếc đĩa đựng đường cổ trên bàn ăn là sự gợi nhớ quyến rũ về một thời đã qua.
- The little girl's eyes sparkled as she dipped her finger into the bowl of sugar lumps and savoured the taste.
Đôi mắt của cô bé sáng lên khi cô bé nhúng ngón tay vào bát đường và thưởng thức hương vị.
- The negotiations took a sweet turn as the company offered to throw in a few sugar lumps as a bonus for the client.
Cuộc đàm phán có chiều hướng tốt đẹp khi công ty đề nghị tặng thêm một ít cục đường làm tiền thưởng cho khách hàng.
- The veterinary surgeon advised the horse owner to add sugar lumps to her mare's diet for an energy boost.
Bác sĩ thú y khuyên chủ ngựa nên thêm đường cục vào chế độ ăn của ngựa cái để tăng cường năng lượng.
- With sugar lumps in his pockets, the child merrily bounced around the park, singing a delightful tune.
Với những cục đường trong túi, đứa trẻ vui vẻ nhảy nhót khắp công viên, vừa nhảy vừa hát một giai điệu vui tươi.
- The sugar lumps were an essential part of the historical reenactment, as the attendees sipped their tea and reminisced about days past.
Những cục đường đóng vai trò thiết yếu trong việc tái hiện lịch sử, khi những người tham dự nhâm nhi tách trà và ôn lại những ngày đã qua.