Định nghĩa của từ sugar lump

sugar lumpnoun

cục đường

/ˈʃʊɡə lʌmp//ˈʃʊɡər lʌmp/

Thuật ngữ "sugar lump" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 tại Vương quốc Anh, nơi nó dùng để chỉ một khối đường hạt nhỏ, rắn chắc. Từ "lump" được chọn để phân biệt những khối đường này với các dạng đường khác có sẵn tại thời điểm đó, chẳng hạn như đường hạt, thường được bán với số lượng lớn hoặc đóng gói trong túi giấy. Việc sử dụng cục đường làm chất tạo ngọt bắt đầu trở nên phổ biến vào cuối những năm 1800, vì chúng dễ vận chuyển và lưu trữ, khiến chúng trở nên lý tưởng khi đi du lịch và thay thế cho đường rời trong trà và cà phê. Ngoài ra, cục đường có thể dễ dàng bị nghiền nát giữa các ngón tay hoặc răng, giải phóng đường vào chất lỏng nóng mà không cần thìa hoặc hộp đựng riêng. Từ đó, thuật ngữ "sugar lump" đã trở thành một cụm từ tiếng Anh phổ biến, được sử dụng như một danh từ để chỉ chính viên đường và như một tính từ để mô tả các tinh thể đường lớn, dạng cục. Mặc dù độ phổ biến của những cục đường đã giảm bớt trong những năm gần đây do nhiều người chuyển sang sử dụng các dạng đường tiện lợi hơn, thuật ngữ này vẫn là một phần lâu đời của tiếng Anh, minh chứng cho ý nghĩa văn hóa và lịch sử lâu dài của sản phẩm đường đơn giản nhưng mang tính biểu tượng này.

namespace
Ví dụ:
  • She added a few sugar lumps to her tea for a touch of sweetness.

    Cô ấy thêm một ít đường cục vào trà để tăng thêm vị ngọt.

  • The children delighted in sucking on sugar lumps as they played board games.

    Trẻ em thích thú khi ngậm những cục đường trong khi chơi trò chơi cờ bàn.

  • The tabloid newspaper headline read: "Princess Catherine Grace Darling refused sugar lumps from the Queen at Buckingham Palace!"

    Tiêu đề của tờ báo lá cải viết: "Công chúa Catherine Grace Darling đã từ chối những viên đường từ Nữ hoàng tại Cung điện Buckingham!"

  • The sugar lumps had been melting in the bowl for a while, creating a sticky mess.

    Những cục đường đã tan chảy trong bát một lúc, tạo thành một hỗn hợp dính.

  • The antique sugar lump dish on the dining room table was a charming throwback to a bygone era.

    Chiếc đĩa đựng đường cổ trên bàn ăn là sự gợi nhớ quyến rũ về một thời đã qua.

  • The little girl's eyes sparkled as she dipped her finger into the bowl of sugar lumps and savoured the taste.

    Đôi mắt của cô bé sáng lên khi cô bé nhúng ngón tay vào bát đường và thưởng thức hương vị.

  • The negotiations took a sweet turn as the company offered to throw in a few sugar lumps as a bonus for the client.

    Cuộc đàm phán có chiều hướng tốt đẹp khi công ty đề nghị tặng thêm một ít cục đường làm tiền thưởng cho khách hàng.

  • The veterinary surgeon advised the horse owner to add sugar lumps to her mare's diet for an energy boost.

    Bác sĩ thú y khuyên chủ ngựa nên thêm đường cục vào chế độ ăn của ngựa cái để tăng cường năng lượng.

  • With sugar lumps in his pockets, the child merrily bounced around the park, singing a delightful tune.

    Với những cục đường trong túi, đứa trẻ vui vẻ nhảy nhót khắp công viên, vừa nhảy vừa hát một giai điệu vui tươi.

  • The sugar lumps were an essential part of the historical reenactment, as the attendees sipped their tea and reminisced about days past.

    Những cục đường đóng vai trò thiết yếu trong việc tái hiện lịch sử, khi những người tham dự nhâm nhi tách trà và ôn lại những ngày đã qua.