Định nghĩa của từ sugar rush

sugar rushnoun

cơn sốt đường

/ˈʃʊɡə rʌʃ//ˈʃʊɡər rʌʃ/

Thuật ngữ "sugar rush" ám chỉ sự gia tăng đột ngột về năng lượng và sự phấn khích mà một người có thể trải qua sau khi tiêu thụ thực phẩm hoặc đồ uống có nhiều đường. Hiện tượng này được cho là do quá trình hấp thụ đường nhanh chóng vào máu, kích hoạt giải phóng insulin và sau đó làm giảm lượng đường trong máu. Sự sụt giảm lượng đường trong máu này có thể dẫn đến cảm giác mệt mỏi và cáu kỉnh, đôi khi được gọi là "suy giảm đường huyết". Khái niệm về cơn sốt đường không phải là thuật ngữ được công nhận về mặt y khoa, nhưng đây là một cách diễn đạt thông tục phổ biến đã trở thành một phần của ngôn ngữ hàng ngày. Có một số cuộc tranh luận về tính chính xác và tính hợp lệ của thuật ngữ này, vì một số chuyên gia cho rằng ý tưởng truyền thống về cơn sốt đường có thể đã được đơn giản hóa quá mức và tác động của đường đối với cơ thể có thể phức tạp và đa dạng hơn. Bất kể các cuộc tranh luận khoa học, thuật ngữ "sugar rush" đã trở nên ăn sâu vào văn hóa đại chúng và thường được sử dụng để mô tả cảm giác hưng phấn tạm thời có thể trải qua sau khi tiêu thụ thực phẩm và đồ uống chứa nhiều đường, đặc biệt là những loại được tiếp thị cho trẻ em. Sức hấp dẫn lâu dài của thuật ngữ này cho thấy rằng đường vẫn là một vấn đề quan trọng và gây tranh cãi trong văn hóa đương đại, với những cuộc tranh luận đang diễn ra về lợi ích và rủi ro tiềm ẩn đối với sức khỏe, tiếp tục định hình diễn ngôn công chúng và các quyết định chính sách.

namespace
Ví dụ:
  • After consuming a particularly sweet candy bar, Sarah experienced a brief but exhilarating sugar rush, leaving her feeling energized and alert.

    Sau khi ăn một thanh kẹo ngọt đặc biệt, Sarah cảm thấy một cơn hưng phấn ngắn ngủi nhưng đầy phấn khích, khiến cô cảm thấy tràn đầy năng lượng và tỉnh táo.

  • Following a caffeine-laden energy drink, Mike felt a sudden spike in his blood sugar levels, causing his eyes to widen and his heart to race.

    Sau khi uống một thức uống tăng lực có chứa caffeine, Mike cảm thấy lượng đường trong máu tăng đột ngột, khiến mắt anh mở to và tim đập nhanh.

  • After finishing a single serving of jelly beans, Emily immediately noticed a boost in her mood and motivation, propelling her to tackle household chores with renewed vigor.

    Sau khi ăn hết một phần kẹo dẻo, Emily ngay lập tức nhận thấy tâm trạng và động lực của mình được cải thiện, thúc đẩy cô giải quyết các công việc nhà một cách hăng hái hơn.

  • As Sarah indulged in a delicious slice of cake, she couldn't help but notice the quick surge of sugar in her system, leaving her feeling giddy and ready to tackle the rest of her day.

    Khi Sarah thưởng thức một miếng bánh ngon lành, cô không khỏi nhận thấy lượng đường tăng nhanh trong cơ thể, khiến cô cảm thấy lâng lâng và sẵn sàng giải quyết phần còn lại của ngày.

  • After chugging a soda during a study session, Jack felt a rush of sugar that helped him focus intently on his textbook for hours on end, allowing him to retain more information.

    Sau khi uống một ngụm soda trong giờ học, Jack cảm thấy một luồng đường tràn ngập giúp anh tập trung cao độ vào sách giáo khoa trong nhiều giờ liền, giúp anh ghi nhớ được nhiều thông tin hơn.

  • Following a cup of hot chocolate, Laura noticed a sudden increase in her energy levels, empowering her to hit the gym for an intense workout.

    Sau khi uống một tách sô cô la nóng, Laura nhận thấy mức năng lượng của mình tăng đột ngột, thôi thúc cô đến phòng tập để tập luyện cường độ cao.

  • After gorging on a bag of gummy bears, Ethan felt a wave of rush wash over him, leaving him feeling giddy and twitchy.

    Sau khi ăn hết một túi kẹo dẻo, Ethan cảm thấy một làn sóng phấn khích ập đến, khiến anh cảm thấy chóng mặt và lo lắng.

  • Following a candy bar binge, Kyle felt a sudden spike in blood sugar levels, provoking him to execute an impromptu dance party in his living room.

    Sau khi ăn quá nhiều kẹo, Kyle cảm thấy lượng đường trong máu tăng đột ngột, khiến anh phải tổ chức một bữa tiệc khiêu vũ ngẫu hứng trong phòng khách.

  • After consuming a few too many sugary drinks, Sarah found herself bouncing off the walls, urging her to engage in playful activities and break out into song.

    Sau khi uống quá nhiều đồ uống có đường, Sarah thấy mình như muốn nhảy cẫng lên, thúc giục cô tham gia vào các hoạt động vui chơi và bắt đầu hát.

  • Following an excess of sugary snacks, Mike felt his heart racing, his palms sweating, and a dizzying sense of elation, leaving him feeling positively invigorated.

    Sau khi ăn quá nhiều đồ ăn nhẹ có đường, Mike cảm thấy tim đập nhanh, lòng bàn tay đổ mồ hôi và cảm giác phấn khích đến choáng váng, khiến anh cảm thấy tràn đầy sinh lực.

Từ, cụm từ liên quan

All matches