Định nghĩa của từ sugar daddy

sugar daddynoun

bố đường

/ˈʃʊɡə dædi//ˈʃʊɡər dædi/

Thuật ngữ "sugar daddy" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào những năm 1960 như một thuật ngữ lóng để chỉ một người đàn ông lớn tuổi, giàu có cung cấp hỗ trợ tài chính và quà tặng cho một người phụ nữ trẻ hơn trong một mối quan hệ. Cụm từ "sugar daddy" thu hút sự chú ý đến phần thưởng tài chính mà người phụ nữ nhận được từ mối quan hệ, vì "sugar" có thể ám chỉ một hình thức xa hoa hoặc xa xỉ, và "daddy" mang hàm ý về tuổi tác, trách nhiệm và sự bảo vệ của người cha. Ban đầu, thuật ngữ "sugar mama" cũng được đặt ra cho những người phụ nữ lớn tuổi trong những thỏa thuận tương tự, nhưng kể từ đó nó đã không còn được sử dụng phổ biến nữa. Ngày nay, "sugar daddy" vẫn là một thuật ngữ thông tục được sử dụng để mô tả một loại động lực mối quan hệ, thường được đặc trưng bởi khoảng cách tuổi tác đáng kể, hỗ trợ tài chính và những lợi ích ngụ ý để đổi lấy tình bạn hoặc sự lãng mạn.

namespace
Ví dụ:
  • She met her sugar daddy at a high-end restaurant and has been enjoying his lavish lifestyle ever since.

    Cô gặp "bố nuôi" tại một nhà hàng cao cấp và tận hưởng lối sống xa hoa của ông kể từ đó.

  • Some women seek sugar daddies as a means of financing their education or starting their own businesses.

    Một số phụ nữ tìm đến các ông bố nuôi để có tiền trang trải cho việc học hoặc khởi nghiệp kinh doanh.

  • The sugar daddy provides financial support in exchange for companionship and, sometimes, intimacy.

    Ông bố nuôi cung cấp hỗ trợ tài chính để đổi lấy tình bạn và đôi khi là sự thân mật.

  • The sugar relationship can lead to emotional attachments if the sugar daddy and sugar baby develop a close bond.

    Mối quan hệ với người giàu có có thể dẫn đến sự gắn bó về mặt tình cảm nếu người giàu có và em gái giàu có phát triển mối quan hệ gắn bó chặt chẽ.

  • Some sugar daddies have multiple sugar babies, while others prefer long-term commitments.

    Một số ông trùm đường phố có nhiều cô em gái, trong khi những người khác thích những cam kết lâu dài.

  • The sugar daddy may spoil his sugar baby with expensive gifts and luxurious vacations.

    Ông trùm đường phố có thể chiều chuộng cô em gái nuôi của mình bằng những món quà đắt tiền và những kỳ nghỉ xa hoa.

  • The term "sugar daddy" is sometimes used derogatorily to refer to older men who prey on vulnerable women, but it can also represent a mutually beneficial arrangement.

    Thuật ngữ "sugar daddy" đôi khi được sử dụng một cách miệt thị để chỉ những người đàn ông lớn tuổi lợi dụng những người phụ nữ yếu đuối, nhưng nó cũng có thể tượng trưng cho một thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.

  • Sugar relationships are not for everyone, and some women prefer to take responsibility for their own financial success.

    Mối quan hệ tiền bạc không dành cho tất cả mọi người và một số phụ nữ thích tự chịu trách nhiệm về thành công tài chính của mình.

  • Sugar relationships have been the subject of media scrutiny, with some people debating the ethics and morality of such arrangements.

    Mối quan hệ tiền bạc đã trở thành chủ đề được giới truyền thông chú ý, khi một số người tranh luận về đạo đức và luân lý của những mối quan hệ như vậy.

  • Despite the controversy, sugar relationships continue to exist as a part of modern dating culture.

    Bất chấp những tranh cãi, mối quan hệ với người giàu vẫn tiếp tục tồn tại như một phần của văn hóa hẹn hò hiện đại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches