Định nghĩa của từ sugar cane

sugar canenoun

mía

/ˈʃʊɡə keɪn//ˈʃʊɡər keɪn/

Từ "sugar cane" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "caña de azúcar," có nghĩa là "sậy đường" trong tiếng Anh. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 16 khi những người chinh phục Tây Ban Nha phát hiện ra cây mía được người bản địa trồng ở vùng Caribe. Người Tây Ban Nha đã rất ấn tượng với đặc tính kháng khuẩn và ngọt của cây mía và bắt đầu trồng nó cho mục đích thương mại. Nước ép ngọt được chiết xuất từ ​​cây mía sau đó được đun sôi để làm đường, một mặt hàng có giá trị ở châu Âu vào thời điểm đó. Tên "caña de azúcar" đã tồn tại và theo thời gian, nó đã được Anh hóa thành "sugar cane." Ngày nay, cây mía được trồng ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới trên khắp thế giới và là nguồn cung cấp đường chính, cũng như một loại đồ uống và xi-rô ăn được phổ biến.

namespace
Ví dụ:
  • Farmers in the Caribbean plant vast acres of sugar cane, hoping for a bountiful harvest.

    Những người nông dân ở vùng Caribe trồng hàng mẫu mía rộng lớn với hy vọng có được một vụ mùa bội thu.

  • The mill grinds down the sugar cane to extract its sweet juice, which is later boiled and processed into granulated sugar.

    Nhà máy nghiền nát cây mía để chiết xuất nước ngọt, sau đó đun sôi và chế biến thành đường dạng hạt.

  • The sugar cane plant produces a tall, green stalk filled with juicy fiber, perfect for feeding animals or producing biofuel.

    Cây mía cho ra thân cây cao, xanh chứa đầy xơ, rất thích hợp để làm thức ăn cho động vật hoặc sản xuất nhiên liệu sinh học.

  • Sipping a freshly made sugar cane juice on a hot summer day is a popular refreshment in rural towns across the tropics.

    Nhâm nhi một ngụm nước mía tươi vào ngày hè nóng nực là thức uống giải khát phổ biến ở các thị trấn nông thôn trên khắp vùng nhiệt đới.

  • The moist soil and warm weather in Brazil make it an ideal location for growing sugar cane, resulting in a sizable export industry.

    Đất ẩm và thời tiết ấm áp ở Brazil khiến nơi đây trở thành địa điểm lý tưởng để trồng mía, tạo ra ngành xuất khẩu lớn.

  • With the rise of health-conscious consumers, the demand for sugar-free alternatives has led to innovations such as sugar cane-based sweeteners.

    Với sự gia tăng của người tiêu dùng có ý thức về sức khỏe, nhu cầu về các giải pháp thay thế không đường đã dẫn đến những sáng kiến ​​như chất tạo ngọt từ mía.

  • Chefs around the world experiment with sugar cane syrup as a unique and exotic addition to their sweet and savory dishes.

    Các đầu bếp trên khắp thế giới thử nghiệm xi-rô mía như một thành phần bổ sung độc đáo và lạ miệng vào các món ăn ngọt và mặn của họ.

  • To make sugar cane wine, fresh cane juice is fermented, resulting in a sweet and tangy beverage.

    Để làm rượu mía, nước mía tươi được lên men, tạo ra một loại đồ uống ngọt và chua.

  • In countries like Cuba and Barbados, sugar cane is incorporated into traditional desserts and cakes, giving them a distinctive earthy flavor.

    Ở những quốc gia như Cuba và Barbados, mía được đưa vào các món tráng miệng và bánh ngọt truyền thống, mang đến cho chúng hương vị đất đặc trưng.

  • Governments worldwide seek ways to promote sustainable agriculture, with sugar cane's ability to absorb carbon dioxide making it an increasingly attractive crop.

    Chính phủ trên toàn thế giới đang tìm cách thúc đẩy nền nông nghiệp bền vững, trong đó khả năng hấp thụ carbon dioxide của mía khiến nó trở thành một loại cây trồng ngày càng hấp dẫn.