Định nghĩa của từ granulated sugar

granulated sugarnoun

đường hạt

/ˌɡrænjuleɪtɪd ˈʃʊɡə(r)//ˌɡrænjuleɪtɪd ˈʃʊɡər/

Cụm từ "granulated sugar" dùng để chỉ một loại đường được kết tinh mịn thành các hạt hoặc hạt nhỏ, đồng nhất. Phương pháp chế biến đường này đã được sử dụng từ giữa những năm 1800. Bản thân thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Pháp "granuler", có nghĩa là "tạo hạt". Quá trình sản xuất đường hạt bao gồm việc nấu chảy nước mía nguyên chất hoặc nước củ cải đường để làm bay hơi hàm lượng nước và kết tinh lượng đường còn lại. Các tinh thể hình thành sau đó được rửa sạch, sấy khô và phủ một lượng nhỏ xi-rô đường để ngăn chúng dính vào nhau. Điều này dẫn đến việc hình thành các hạt có kích thước đồng nhất, tạo ra sản phẩm mà chúng ta gọi là đường hạt. Việc sử dụng đường hạt như một mặt hàng gia dụng và ẩm thực trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19, nhờ những tiến bộ trong kỹ thuật tinh chế đường. Ngày nay, đường hạt là chất tạo ngọt thường được sử dụng trong nhiều loại thực phẩm, đồ uống và sản phẩm chăm sóc cá nhân do dạng tiện lợi và dễ sử dụng.

namespace
Ví dụ:
  • I added a cup of granulated sugar to the batter to sweeten the cake.

    Tôi thêm một cốc đường cát vào bột bánh để làm bánh ngọt hơn.

  • When making iced coffee, granulated sugar is the best option for dissolving in the cold brew.

    Khi pha cà phê đá, đường cát là lựa chọn tốt nhất để hòa tan trong cà phê lạnh.

  • For a crunchy crust on my cookies, I sprinkled granulated sugar on top before baking.

    Để bánh quy có lớp vỏ giòn, tôi rắc đường cát lên trên trước khi nướng.

  • As a substitute for brown sugar, I used granulated sugar in this recipe for a lighter color and texture.

    Để thay thế cho đường nâu, tôi sử dụng đường cát trong công thức này để có màu sắc và kết cấu nhạt hơn.

  • Pouring a little bit of hot water over granulated sugar before stirring helps prevent lumps from forming in the mixture.

    Đổ một ít nước nóng vào đường cát trước khi khuấy sẽ giúp hỗn hợp không bị vón cục.

  • When making lemonade, granulated sugar is a popular choice because it dissolves easily in cold beverages.

    Khi làm nước chanh, đường cát là lựa chọn phổ biến vì nó dễ tan trong đồ uống lạnh.

  • I prefer granulated sugar over powdered sugar because it adds a more noticeable texture and crunch to baked goods.

    Tôi thích đường cát hơn đường bột vì nó tạo thêm kết cấu và độ giòn cho các món nướng.

  • To add sweetness to my morning coffee, I stir in a spoonful of granulated sugar before drinking.

    Để tăng thêm vị ngọt cho tách cà phê buổi sáng, tôi cho thêm một thìa đường cát vào trước khi uống.

  • Some recipes call for superfine sugar, which is similar to granulated sugar but is more finely ground. However, I find that granulated sugar works just as well in most cases.

    Một số công thức yêu cầu đường siêu mịn, tương tự như đường cát nhưng được xay mịn hơn. Tuy nhiên, tôi thấy rằng đường cát cũng hiệu quả trong hầu hết các trường hợp.

  • When making meringues, granulated sugar must be dissolved completely to prevent the mixture from weeping or separating during baking.

    Khi làm bánh meringue, đường cát phải được hòa tan hoàn toàn để hỗn hợp không bị chảy hoặc tách ra trong khi nướng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches