Định nghĩa của từ sufferance

sufferancenoun

sự đau khổ

/ˈsʌfrəns//ˈsʌfrəns/

Từ "sufferance" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "soffrance", có nghĩa là "endurance" hoặc "bệnh nhân đau khổ". Đến lượt mình, từ tiếng Pháp cổ bắt nguồn từ tiếng Latin "sufferantia", có nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh, từ "sufferance" đã phát triển theo thời gian để truyền đạt cả nghĩa danh từ là "hành động hoặc trạng thái cho phép hoặc dung thứ" và nghĩa động từ là "dung thứ hoặc cho phép". Nghĩa danh từ của "sufferance" thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, đặc biệt là liên quan đến khoảng thời gian trước khi hợp đồng cho thuê hoặc thuê mua có hiệu lực, thường được gọi là "thời gian nắm giữ" hoặc "sufferance period." Dạng động từ của "sufferance" ít được sử dụng hơn ngày nay, với các dạng thay thế như "tolerate" hoặc "permit" được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại. Tuy nhiên, "suffer" theo nghĩa "chịu đựng hoặc trải nghiệm" vẫn là một từ phổ biến trong tiếng Anh, với việc sử dụng gốc "suffer-" trong các từ khác như "sufferance" và "suffering" minh họa cho nguồn gốc từ nguyên của từ này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự mặc nhiên đồng ý, sự mặc nhiên cho phép; sự mặc nhiên dung thứ

exampleon sufferance do: sự mặc nhiên dung thứ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) tính chịu đựng; sự nhẫn nhục

namespace
Ví dụ:
  • The immigrant community has endured the sufferance of language barriers as they try to integrate into their new country.

    Cộng đồng người nhập cư phải chịu đựng sự khó khăn do rào cản ngôn ngữ khi họ cố gắng hòa nhập vào đất nước mới.

  • The patient's sufferance of chronic pain has taken a toll on their mental health.

    Việc bệnh nhân phải chịu đựng những cơn đau mãn tính đã ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của họ.

  • The country's sufferance of frequent natural disasters has left its infrastructure in a precarious state.

    Việc đất nước này thường xuyên hứng chịu thiên tai đã khiến cơ sở hạ tầng ở đây rơi vào tình trạng bấp bênh.

  • The author's sufferance of writer's block has interrupted their creative process for months at a time.

    Việc tác giả bị bí ý tưởng đã làm gián đoạn quá trình sáng tạo của họ trong nhiều tháng liền.

  • The victim's sufferance of a violent crime has left them traumatized and seeking justice.

    Nạn nhân phải chịu đựng tội ác bạo lực đã bị tổn thương và đang tìm kiếm công lý.

  • The musician's sufferance of stage fright has made it challenging for them to perform in front of large crowds.

    Nỗi sợ sân khấu đã khiến các nhạc sĩ gặp khó khăn khi biểu diễn trước đám đông lớn.

  • The athlete's sufferance of a career-ending injury has forced them to retire earlier than expected.

    Chấn thương khiến sự nghiệp của vận động viên này phải kết thúc sớm hơn dự kiến.

  • The company's sufferance of financial losses has resulted in layoffs and restructuring.

    Việc công ty phải chịu tổn thất tài chính đã dẫn đến việc sa thải nhân viên và tái cấu trúc.

  • The politician's sufferance of negative publicity has damaged their reputation and hindered their political ambitions.

    Việc các chính trị gia phải chịu đựng những thông tin tiêu cực đã làm tổn hại đến danh tiếng và cản trở tham vọng chính trị của họ.

  • The activist's sufferance of police brutality has sparked a movement for social justice reform.

    Việc nhà hoạt động này phải chịu đựng sự tàn bạo của cảnh sát đã làm dấy lên phong trào cải cách công lý xã hội.

Thành ngữ

on sufferance
if you do something on sufferance, somebody allows you to do it although they do not really want you to
  • He's only staying here on sufferance.