Định nghĩa của từ duress

duressnoun

cương bưc

/djuˈres//duˈres/

Từ "duress" có nguồn gốc hấp dẫn. Về cơ bản, nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "per duriorem" có nghĩa là "dưới áp lực hoặc sức mạnh". Cụm từ tiếng Latin sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "durres" và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "duress." Trong luật pháp, duress ám chỉ việc sử dụng vũ lực, đe dọa hoặc các hình thức ép buộc khác để đạt được sự tuân thủ hoặc đồng ý. Theo nghĩa rộng hơn, duress cũng có thể mô tả trạng thái đau khổ hoặc áp lực lớn, dù là về thể chất hay tinh thần. Từ "duress" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 và đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hệ thống pháp luật và sự hiểu biết của chúng ta về sự ép buộc và sự đồng ý bắt buộc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự câu thúc, sự cầm tù

meaningsự cưỡng ép, sự ép buộc

exampleto do something under duress: làm gì do cưỡng ép

namespace
Ví dụ:
  • She confessed under duress from her captors, promising her safety in exchange for information.

    Cô đã thú nhận dưới sự ép buộc của những kẻ bắt giữ, hứa sẽ bảo vệ cô để đổi lấy thông tin.

  • The professor gave the failing student an extension on the assignment due to duress caused by a sudden family emergency.

    Giáo sư đã gia hạn thời gian nộp bài tập cho sinh viên trượt vì lý do khẩn cấp trong gia đình.

  • He spoke out against the corrupt politician despite facing duress from threatening phone calls and intimidating visits to his home.

    Ông lên tiếng phản đối chính trị gia tham nhũng mặc dù phải đối mặt với sự đe dọa từ các cuộc gọi điện thoại và những chuyến viếng thăm đến tận nhà.

  • The witness retracted her statement, claiming that she spoke falsely under the duress of police interrogation.

    Nhân chứng đã rút lại lời khai của mình, khẳng định rằng cô đã khai gian dưới sự ép buộc của cảnh sát thẩm vấn.

  • She signed the contract under duress, feeling pressured to agree in order to secure a job.

    Cô ấy đã ký hợp đồng dưới sự ép buộc, cảm thấy bị áp lực phải đồng ý để đảm bảo có được việc làm.

  • The informant testified against his former accomplices, fearful for his safety and acting under duress.

    Người cung cấp thông tin đã làm chứng chống lại những đồng phạm cũ của mình, vì lo sợ cho sự an toàn của bản thân và hành động dưới sự ép buộc.

  • He confessed to the crime under duress, alleging that he had been coerced by the police into providing a false confession.

    Anh ta đã thú nhận tội ác dưới sự ép buộc, cáo buộc rằng anh ta đã bị cảnh sát ép buộc phải đưa ra lời thú tội sai sự thật.

  • The employee resigned from her position under duress, unable to continue working in a hostile and toxic work environment.

    Nhân viên này đã từ chức do bị ép buộc, không thể tiếp tục làm việc trong môi trường làm việc thù địch và độc hại.

  • She broke down and confessed, finally admitting to the crime under the duress of her own guilty conscience.

    Cô ấy đã suy sụp và thú nhận, cuối cùng đã thừa nhận tội ác dưới sự thúc đẩy của lương tâm cắn rứt.

  • The defendant claimed that he acted under duress, arguing that he had no choice but to follow the demands of his captors in order to save his own life.

    Bị cáo khẳng định rằng anh ta đã hành động dưới sự ép buộc, với lý do anh ta không có lựa chọn nào khác ngoài việc phải tuân theo yêu cầu của những kẻ bắt giữ để cứu mạng sống mình.