tính từ
khiêm tốn, kín đáo, không phô trương
không phô trương
/ˌʌnəbˈtruːsɪv//ˌʌnəbˈtruːsɪv/Từ "unobtrusive" có nguồn gốc từ thế kỷ 17, kết hợp tiền tố "un-" có nghĩa là "not" với tính từ "obtrusive". Bản thân "Obtrusive" bắt nguồn từ tiếng Latin "obtrudere", có nghĩa là "đâm vào" hoặc "đẩy về phía trước", ám chỉ điều gì đó mạnh mẽ xâm nhập hoặc đòi hỏi sự chú ý. Do đó, "unobtrusive" theo nghĩa đen có nghĩa là "không đẩy về phía trước" hoặc "không đòi hỏi sự chú ý", làm nổi bật ý nghĩa của nó là tinh tế, kín đáo hoặc không dễ thấy.
tính từ
khiêm tốn, kín đáo, không phô trương
Các camera an ninh trong bảo tàng không phô trương, dễ dàng hòa hợp với bối cảnh xung quanh.
Ánh sáng dịu nhẹ trong nhà hàng tạo nên ánh sáng dịu nhẹ, giúp tăng thêm bầu không khí mà không quá chói.
Những bức tranh của nghệ sĩ không phô trương, giúp tác phẩm nghệ thuật tự nói lên giá trị của nó mà không bị làm mất tập trung bởi đạo cụ hay đồ trang trí.
Người thủ thư di chuyển quanh thư viện một cách kín đáo, không làm xáo trộn bầu không khí học tập yên tĩnh.
Các nút bấm được trưng bày trên kệ của cửa hàng một cách kín đáo, giúp bạn dễ dàng xem và chọn nút mong muốn.
Thái độ điềm tĩnh và khiêm tốn của nhân viên lễ tân văn phòng xảo quyệt khiến cô trở thành ứng cử viên lý tưởng để tiết lộ bí mật của công ty.
Bản cập nhật phần mềm được cài đặt một cách lặng lẽ và kín đáo ở chế độ nền, không gây tiếng ồn hay làm chậm máy tính.
Thái độ nhẹ nhàng và khiêm tốn của người phục vụ đã nhận được lời khen ngợi từ những thực khách của nhà hàng.
Mùi thơm thoang thoảng của các loại thảo mộc và gia vị trong không khí của lớp học nấu ăn kích thích sự thèm ăn của học viên.
Bộ lọc không khí mới lắp đặt rất êm ái và kín đáo, không gây ra bất kỳ sự xáo trộn nào.