Định nghĩa của từ tact

tactnoun

khéo léo

/tækt//tækt/

Từ "tact" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "taxte" có nghĩa là "touch" hoặc "cảm giác". Vào thời Trung cổ, từ này mang một ý nghĩa rộng hơn, ám chỉ khả năng hiểu và phản ứng phù hợp với các tình huống xã hội, liên quan đến cảm giác xúc giác. Trong thời kỳ Phục hưng, nhà văn người Anh William Painter đã đặt ra thuật ngữ "civility" để mô tả các phép xã giao và hành vi lịch sự quan trọng để thành công trong xã hội. Các thuật ngữ "tact" và "civility" được sử dụng thay thế cho nhau để chỉ cùng một khái niệm. Vào thế kỷ 19, ý nghĩa của "tact" được mở rộng để bao hàm một cách tiếp cận chiến lược hơn đối với các tình huống xã hội. Nó có nghĩa là khả năng cảm nhận và phản ứng phù hợp với cảm xúc và kỳ vọng của người khác, với mục tiêu đạt được kết quả mong muốn. Theo thời gian, "tact" đã gắn liền với ngoại giao, sự thận trọng và khả năng xử lý các tình huống xã hội phức tạp. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong kinh doanh, chính trị và bối cảnh xã hội để mô tả những người có kỹ năng đọc các tín hiệu xã hội và phản ứng phù hợp. Về bản chất, "tact" là nghệ thuật sử dụng trí tuệ xã hội và cảm xúc để đạt được kết quả mong muốn trong các mối quan hệ giữa các cá nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự khéo xử, tài xử trí

exampleto have great tact: rất thiệp, rất khéo xử

exampletact and address: cách xử xử lịch thiệp

examplewithout tact: không khéo léo, sống sượng

typeDefault

meaningtác nhịp

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's tact in handling the office conflict deescalated the situation and prevented further tension.

    Sự khéo léo của Sarah trong việc giải quyết xung đột ở văn phòng đã làm giảm căng thẳng và ngăn ngừa tình hình trở nên căng thẳng hơn nữa.

  • The PR representative's tactful handling of the crisis ensured that the company's reputation remained intact.

    Việc xử lý khủng hoảng một cách khéo léo của đại diện quan hệ công chúng đã đảm bảo danh tiếng của công ty được giữ nguyên.

  • During the job interview, the candidate's tact and diplomacy impressed the interviewer.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, sự khéo léo và ngoại giao của ứng viên đã gây ấn tượng với người phỏng vấn.

  • The salesperson's tactful approach to negotiating the deal won over the client's trust.

    Cách tiếp cận khéo léo của nhân viên bán hàng khi đàm phán thỏa thuận đã chiếm được lòng tin của khách hàng.

  • In the political debate, both candidates displayed tact and composure, refraining from personal attacks.

    Trong cuộc tranh luận chính trị, cả hai ứng cử viên đều thể hiện sự khéo léo và bình tĩnh, tránh công kích cá nhân.

  • The CEO's tactful resignation letter showed respect for the company and its employees.

    Lá thư từ chức khéo léo của CEO thể hiện sự tôn trọng đối với công ty và nhân viên.

  • The diplomat's tact in handling foreign relations contributed to the success of their country's international policy.

    Sự khéo léo của nhà ngoại giao trong việc xử lý quan hệ đối ngoại đã góp phần vào thành công của chính sách quốc tế của đất nước họ.

  • The teacher's tact in addressing the student's poor performance avoided further embarrassment and ensured a solution.

    Sự khéo léo của giáo viên khi giải quyết vấn đề học kém của học sinh đã tránh được sự bối rối hơn nữa và đảm bảo tìm ra giải pháp.

  • The finance manager's tact in handling the financial crisis helped to minimize losses for the company.

    Sự khéo léo của giám đốc tài chính trong việc xử lý khủng hoảng tài chính đã giúp giảm thiểu tổn thất cho công ty.

  • In times of crisis, the nurse's tactful bedside manner provided comfort and reassurance to the patients.

    Trong thời điểm khủng hoảng, cách cư xử khéo léo của y tá bên giường bệnh đã mang lại sự thoải mái và an tâm cho bệnh nhân.