Định nghĩa của từ implied

impliedadjective

bao hàm

/ɪmˈplaɪd//ɪmˈplaɪd/

Từ "implied" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "implicare", có nghĩa là "vướng víu" hoặc "gấp lại". Từ này gợi ý về cảm giác một thứ gì đó được gói lại hoặc ẩn giấu bên trong một thứ khác, giống như một hàm ý là một thứ được gợi ý nhưng không được nêu rõ ràng. Theo thời gian, "implicare" đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "implien", sau đó chuyển thành "implied." hiện đại. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi dần dần về ý nghĩa từ "entangle" thành "suggest" hoặc "truyền đạt gián tiếp".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningngụ ý, bao hàm, ám chỉ; mặc nhiên

namespace
Ví dụ:
  • The company's decision to lay off a large number of employees implied that there were financial difficulties that needed to be addressed.

    Quyết định sa thải một số lượng lớn nhân viên của công ty ngụ ý rằng có những khó khăn tài chính cần được giải quyết.

  • The CEO's silence during the meeting implied that there was bad news to come.

    Sự im lặng của CEO trong suốt cuộc họp ngụ ý rằng sắp có tin xấu.

  • Her body language and hesitation while speaking implied that she was hiding something important.

    Ngôn ngữ cơ thể và sự do dự khi nói của cô ấy ngụ ý rằng cô ấy đang che giấu điều gì đó quan trọng.

  • The lack of a resolution after weeks of negotiations implied that the parties involved were far apart in their positions.

    Việc không đạt được giải pháp sau nhiều tuần đàm phán cho thấy các bên liên quan có lập trường rất khác nhau.

  • His slow and deliberate steps implied that he was hiding something beneath his jacket.

    Những bước đi chậm rãi và thận trọng của anh cho thấy anh đang giấu thứ gì đó dưới áo khoác.

  • The teacher's refusal to explain the answer further implied that the student needed to work on building their critical thinking skills.

    Việc giáo viên từ chối giải thích thêm câu trả lời ngụ ý rằng học sinh cần phải rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện của mình.

  • Her reluctance to provide specifics implied that there were confidential aspects to the matter.

    Việc cô ấy miễn cưỡng cung cấp thông tin chi tiết ngụ ý rằng có những khía cạnh bí mật trong vấn đề này.

  • The driver's failure to indicate a turn implied that she was new to the area.

    Việc tài xế không báo hiệu rẽ cho thấy cô ấy là người mới đến khu vực này.

  • The manager's refusal to attend the meeting implied that there were deeper issues at play.

    Việc người quản lý từ chối tham dự cuộc họp ngụ ý rằng có những vấn đề sâu xa hơn đang diễn ra.

  • The inconsistencies in his statements implied that he was being dishonest.

    Sự mâu thuẫn trong lời khai của ông ngụ ý rằng ông đang không trung thực.

Từ, cụm từ liên quan

All matches