Định nghĩa của từ understatement

understatementnoun

sự nói giảm nói tránh

/ˈʌndəsteɪtmənt//ˈʌndərsteɪtmənt/

Từ "understatement" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 17. Thuật ngữ "understate" có nghĩa là "nói ít hơn sự thật" hoặc "đánh giá thấp" một cái gì đó. Khái niệm hạ thấp hoặc coi nhẹ một cái gì đó ban đầu được gọi là "nói giảm nói tránh" vào thế kỷ 17. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 18, đặc biệt là trong bối cảnh văn học và thơ ca. Các nhà văn và nhà thơ sẽ sử dụng cách nói giảm nói tránh như một thủ pháp văn học để truyền tải cảm giác tinh tế, mỉa mai hoặc hài hước. Ví dụ, nói "Tôi không lười biếng, tôi chỉ đang tiết kiệm năng lượng" là một cách nói giảm nói tránh. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "understatement" đã phát triển để bao gồm không chỉ các thủ pháp văn học mà còn cả ngôn ngữ và giao tiếp hàng ngày. Nó có thể ám chỉ một tuyên bố cố tình mơ hồ, hạ thấp hoặc ít nhấn mạnh hơn tình huống thực tế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nói bớt, sự nói giảm đi; sự nói không đúng sự thật

meaningbáo cáo không đúng sự thật

namespace

a statement that makes something seem less important, impressive, serious, etc. than it really is

một câu nói làm cho một điều gì đó có vẻ kém quan trọng, ấn tượng, nghiêm túc, v.v. hơn thực tế

Ví dụ:
  • To say we were pleased is an understatement (= we were extremely pleased).

    Nói rằng chúng tôi hài lòng là một cách đánh giá thấp (= chúng tôi vô cùng hài lòng).

  • ‘These figures are a bit disappointing.’ ‘That's got to be the understatement of the year.’

    ‘Những con số này hơi đáng thất vọng.’ ‘Đó hẳn là câu nói khiêm tốn nhất trong năm.’

  • The crowd's reaction to the concert was merely a burst of applause and some cheering. (The understatement highlights the fact that the audience likely went wild with excitement.)

    Phản ứng của đám đông đối với buổi hòa nhạc chỉ là những tràng pháo tay và một số tiếng reo hò. (Câu nói khiêm tốn này nhấn mạnh đến thực tế rằng khán giả có thể đã phát cuồng vì phấn khích.)

  • Sarah's painting is somewhat simplistic. (This downplays the fact that Sarah's talent is supremely artful and refined.)

    Bức tranh của Sarah có phần đơn giản. (Điều này làm giảm đi sự thật rằng tài năng của Sarah cực kỳ nghệ thuật và tinh tế.)

  • The building was only a little bit on fire. (This undervalues the fact that the entire structure was engulfed in flames.)

    Tòa nhà chỉ bị cháy một chút. (Điều này không đánh giá đúng mức sự thật là toàn bộ tòa nhà đã bị nhấn chìm trong biển lửa.)

the practice of making things seem less impressive, important, serious, etc. than they really are

thực hành làm cho mọi thứ có vẻ kém ấn tượng, quan trọng, nghiêm túc, v.v. hơn thực tế

Ví dụ:
  • typical English understatement

    cách nói giảm nhẹ điển hình của tiếng Anh

  • He always goes for subtlety and understatement in his movies.

    Ông luôn hướng đến sự tinh tế và giản dị trong các bộ phim của mình.