Định nghĩa của từ substantive

substantiveadjective

thực chất

/səbˈstæntɪv//ˈsʌbstəntɪv/

Từ "substantive" bắt nguồn từ tiếng Latin "substantīvus", là hợp chất của "sub", nghĩa là "bên dưới" và "stāns", nghĩa là "đứng". Bản thân từ tiếng Latin có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "stā-", có nghĩa là "đứng" hoặc "làm cho bản thân vững chắc". Trong tiếng Latin thời trung cổ, từ này được dùng để mô tả các danh từ có thể tự đứng vững như chủ đề thảo luận, trái ngược với các từ cần các từ khác giúp chúng có nghĩa hoặc truyền đạt ý nghĩa, chẳng hạn như mạo từ (như "a" hoặc "an") hoặc giới từ. Những danh từ thực thể này được coi là "substantial" hoặc "worthwhile" hơn các từ khác vì chúng mang nhiều ý nghĩa hơn và có thể được sử dụng trong một câu riêng lẻ. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "substantive" vẫn mang hàm ý về sự quan trọng hoặc sức nặng. Nó có thể ám chỉ một điểm hoặc vấn đề quan trọng hoặc có ý nghĩa, cũng như một danh từ có ý nghĩa và độc lập. Trong bối cảnh của văn bản pháp lý hoặc học thuật, một lập luận "substantive" là lập luận đề cập đến giá trị của một vụ án hoặc vấn đề, thay vì các khía cạnh kỹ thuật hoặc thủ tục của vấn đề đang được đề cập.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbiểu hiện sự tồn tại

examplethe substantive verb: động từ to be

meaningtồn tại riêng biệt; tồn tại độc lập

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trọng yếu, lớn lao

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) danh từ

examplethe substantive verb: động từ to be

namespace
Ví dụ:
  • After conducting a thorough investigation, the prosecutor presented substantial evidence, making the case against the defendant substantive and convincing.

    Sau khi tiến hành điều tra kỹ lưỡng, công tố viên đã đưa ra bằng chứng đáng kể, khiến cho vụ kiện chống lại bị cáo trở nên có cơ sở và thuyết phục.

  • The new marketing campaign is substantive, as it includes a detailed strategy, targeted messaging, and quantifiable goals.

    Chiến dịch tiếp thị mới này có ý nghĩa quan trọng vì nó bao gồm chiến lược chi tiết, thông điệp có mục tiêu và các mục tiêu có thể định lượng được.

  • The teachers provided substantive feedback, citing specific strengths and weaknesses in the student's performance.

    Các giáo viên đã cung cấp phản hồi có giá trị, nêu ra điểm mạnh và điểm yếu cụ thể trong thành tích của học sinh.

  • During the job interview, the candidate provided substantive responses, demonstrating a clear understanding of the company's mission and values.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, ứng viên đã đưa ra những câu trả lời thực chất, thể hiện sự hiểu biết rõ ràng về sứ mệnh và giá trị của công ty.

  • The research paper presents a substantive argument supported by empirical evidence and critical analysis.

    Bài nghiên cứu trình bày một lập luận có cơ sở được hỗ trợ bởi bằng chứng thực nghiệm và phân tích phê phán.

  • The musician's performance was substantive, showcasing technical skill, emotional expression, and musicality.

    Màn trình diễn của nhạc sĩ rất có ý nghĩa, thể hiện kỹ năng chuyên môn, khả năng biểu đạt cảm xúc và tính nhạc.

  • The negotiations were substantive, with both parties actively engaging in constructive dialogue and making meaningful concessions.

    Các cuộc đàm phán có thực chất, với việc cả hai bên tích cực tham gia đối thoại mang tính xây dựng và đưa ra những nhượng bộ có ý nghĩa.

  • The company's financial report contains substantive information, outlining revenue, expenses, and results in a clear and concise manner.

    Báo cáo tài chính của công ty chứa thông tin quan trọng, nêu rõ doanh thu, chi phí và kết quả theo cách rõ ràng và súc tích.

  • The legal brief presents a substantive argument, addressing all relevant aspects of the case and citing precedent.

    Bản tóm tắt pháp lý trình bày lập luận có cơ sở, giải quyết mọi khía cạnh có liên quan của vụ án và trích dẫn tiền lệ.

  • The student's essay contains substantive ideas, demonstrating critical thinking and analysis of the topic.

    Bài luận của học sinh bao gồm những ý tưởng có giá trị, thể hiện tư duy phản biện và khả năng phân tích chủ đề.