tính từ
thích đang, thích hợp; xác đáng
the relevant documents: những tài liệu thích hợp (cho vấn đề gì)
thích hợp, có liên quan
/ˈrɛlɪv(ə)nt/Từ "relevant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "relatus", có nghĩa là "mang về" hoặc "mang về". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "re-" (có nghĩa là "back" hoặc "again") và "latus" (có nghĩa là "borne" hoặc "carried"). Từ "relevant" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "relevent", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "relatus". Ban đầu, "relevant" có nghĩa là "có liên quan" hoặc "liên quan đến" một cái gì đó. Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm "liên quan đến sự kiện" hoặc "liên quan đến vấn đề đang được đề cập". Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh, bao gồm văn bản học thuật, tố tụng pháp lý và hội thoại hàng ngày, để chỉ một điều gì đó có liên quan chặt chẽ hoặc kết nối với một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.
tính từ
thích đang, thích hợp; xác đáng
the relevant documents: những tài liệu thích hợp (cho vấn đề gì)
closely connected with the subject you are discussing or the situation you are in
có mối liên hệ chặt chẽ với chủ đề bạn đang thảo luận hoặc tình huống bạn đang gặp phải
thông tin/sự kiện/tài liệu/yếu tố liên quan
Vụ việc vẫn đang được cơ quan chức năng điều tra làm rõ.
một gợi ý/câu hỏi/điểm liên quan
Quyết định này phù hợp với các quy định có liên quan của Đạo luật Cảnh sát năm 1996.
Bạn có kinh nghiệm liên quan không?
Những ý kiến này không liên quan trực tiếp đến cuộc điều tra này.
Cuốn sách này đặc biệt phù hợp cho việc nghiên cứu lịch sử Ireland trong thời kỳ này.
Rõ ràng là cần phải xem xét tác động của các công trình được đề xuất đối với đất đai.
Gửi cho tôi tất cả các thông tin có liên quan.
Những quyết định này liên quan trực tiếp đến các vấn đề môi trường.
Có sự khác biệt nào về mặt đạo đức giữa đời sống con người và đời sống động vật không?
Chống lại sự cám dỗ để thảo luận về các chủ đề không liên quan chặt chẽ đến câu hỏi bài luận.
Bài viết chỉ có liên quan một chút.
Từ, cụm từ liên quan
the fact of being valuable and useful to people in their lives and work
thực tế là có giá trị và hữu ích cho mọi người trong cuộc sống và công việc của họ
Cuốn tiểu thuyết của cô vẫn còn phù hợp cho đến ngày nay.
Những vinh quang của đế quốc trong quá khứ hầu như không còn phù hợp với thời đại ngày nay.
Để thành công trong ngành này, điều quan trọng là phải tập trung vào các xu hướng thị trường có liên quan và sở thích của người tiêu dùng.
Thông tin do nhân chứng chuyên môn cung cấp có liên quan chặt chẽ đến vụ án và hỗ trợ cho quá trình ra quyết định của bồi thẩm đoàn.
Trong buổi phỏng vấn xin việc, kinh nghiệm làm việc và kỹ năng của ứng viên có liên quan chặt chẽ đến vị trí mà họ ứng tuyển.