Định nghĩa của từ vital

vitaladjective

sự sống, cần cho sự sống

/ˈvʌɪtl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "vital" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, "vita" có nghĩa là "life" và "vitalis" có nghĩa là "thuộc về hoặc liên quan đến sự sống". Từ "vital" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 để mô tả thứ gì đó thiết yếu hoặc cần thiết cho sự sống. Theo thời gian, ý nghĩa của "vital" đã mở rộng để bao gồm các khái niệm như năng lượng, sức mạnh và tầm quan trọng. Vào thế kỷ 17 và 18, từ "vital" thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và triết học để mô tả các lực hoặc nguyên tắc cơ bản tạo nên sự sống và thế giới tự nhiên. Ví dụ, lực sống là một khái niệm được sử dụng để giải thích các đặc tính mang lại sự sống của các sinh vật sống. Ngày nay, từ "vital" thường được dùng để mô tả bất cứ thứ gì thiết yếu hoặc quan trọng, từ các cơ quan quan trọng như tim và phổi, đến thông tin hoặc kiến ​​thức quan trọng cần thiết cho sự sống còn hoặc thành công.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc sự) sống, cần cho sự sống

examplevital function: chức năng sống

examplevital power: sức sống

meaningsống còn, quan trọng

examplevital question: vấn đề sống còn

exampleof vital importance: có tầm quan trọng sống còn

meaningnguy hiểm đến tính mạng

examplevital mistake: sai lầm nguy hiểm

examplevital wound: vết thương nguy hiểm đến tính mạng

namespace

necessary or essential in order for something to succeed or exist

cần thiết hoặc thiết yếu để một cái gì đó thành công hoặc tồn tại

Ví dụ:
  • the vitamins that are vital for health

    các loại vitamin cần thiết cho sức khỏe

  • Patience and a cool head are vital for investors.

    Sự kiên nhẫn và một cái đầu lạnh là rất quan trọng đối với các nhà đầu tư.

  • Good financial accounts are vital to the success of any enterprise.

    Tài khoản tài chính tốt là rất quan trọng cho sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào.

  • Reading is of vital importance in language learning.

    Đọc có tầm quan trọng sống còn trong việc học ngôn ngữ.

  • The police play a vital role in our society.

    Cảnh sát đóng một vai trò quan trọng trong xã hội chúng ta.

  • Small chemist shops are a vital part of many local communities.

    Các cửa hàng hóa chất nhỏ là một phần quan trọng của nhiều cộng đồng địa phương.

  • 'We are prepared to use force to protect our vital interests in the region,' he said

    Ông nói: “Chúng tôi sẵn sàng sử dụng vũ lực để bảo vệ lợi ích sống còn của mình trong khu vực”.

  • The website provides vital information for tourists.

    Trang web cung cấp thông tin quan trọng cho khách du lịch.

  • It is vital that you keep accurate records when you are self-employed.

    Điều quan trọng là bạn phải lưu giữ hồ sơ chính xác khi bạn tự kinh doanh.

  • It was vital to show that he was not afraid.

    Điều quan trọng là phải chứng tỏ rằng anh ấy không sợ hãi.

  • It is absolutely vital for cities to have public green spaces.

    Điều vô cùng quan trọng đối với các thành phố là có không gian xanh công cộng.

Ví dụ bổ sung:
  • These nutrients are absolutely vital to good health.

    Những chất dinh dưỡng này thực sự cần thiết cho sức khỏe tốt.

  • fostering team spirit, which is vital for success

    nuôi dưỡng tinh thần đồng đội, điều quan trọng để thành công

  • the strategically vital industrial zone

    khu công nghiệp có tầm quan trọng chiến lược

  • Bean sprouts contain many of the vitamins that are vital for health.

    Giá đỗ chứa nhiều vitamin cần thiết cho sức khỏe.

connected with or necessary for staying alive

kết nối với hoặc cần thiết để sống sót

Ví dụ:
  • the vital organs (= the brain, heart, lungs, etc.)

    các cơ quan quan trọng (= não, tim, phổi, v.v.)

full of energy and enthusiasm

tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan