Định nghĩa của từ subjection

subjectionnoun

sự khuất phục

/səbˈdʒekʃn//səbˈdʒekʃn/

Từ "subjection" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "subjection,", bắt nguồn từ tiếng Latin "subicio" có nghĩa là "Tôi đặt dưới". Trong tiếng Pháp cổ, "subicio" được dịch là "subjection" để mô tả hành động phục tùng quyền lực hoặc sự cai trị của người khác, đặc biệt là người cai trị hoặc cấp trên. Thuật ngữ này bắt đầu gắn liền với các khái niệm chính trị và xã hội, cụ thể là chế độ phong kiến, nơi chư hầu tuyên thệ lòng trung thành và sự phục tùng của họ đối với lãnh chúa để đổi lấy sự bảo vệ và đặc quyền. Khi khái niệm về quyền lực chính trị phát triển, ý nghĩa của "subjection." cũng phát triển theo. Trong tiếng Anh hiện đại, "subjection" ám chỉ trạng thái bị khuất phục hoặc phụ thuộc vào sự kiểm soát, ảnh hưởng hoặc quyền lực của một người, nhóm hoặc tổ chức khác. Nó cũng có thể ám chỉ hành động tự nguyện đặt mình dưới thẩm quyền của một quyền lực cao hơn, chẳng hạn như trong bối cảnh tín ngưỡng tôn giáo. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "subjection" phản ánh sự phát triển lịch sử của các cấu trúc quyền lực và động lực giữa những người có thẩm quyền và những người chịu sự điều chỉnh của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chinh phục, sự khuất phục

meaningsự đưa ra (để góp ý...)

namespace
Ví dụ:
  • In order to succeed in this company, subjection to the authority of our superiors is an absolute necessity.

    Để thành công trong công ty này, việc tuân theo thẩm quyền của cấp trên là điều hoàn toàn cần thiết.

  • Her poetry speaks of the subjection of women in patriarchal societies.

    Thơ của bà nói về sự khuất phục của phụ nữ trong xã hội gia trưởng.

  • The laws of the medieval era demanded strict subjection to the church and its leaders.

    Luật lệ thời trung cổ đòi hỏi phải tuân thủ nghiêm ngặt nhà thờ và những người lãnh đạo nhà thờ.

  • The scientist's theory proposes a subjection of matter to a set of fixed laws.

    Lý thuyết của nhà khoa học đề xuất vật chất phải tuân theo một tập hợp các định luật cố định.

  • The inhabitants of the small, isolated village were subjected to the whims of the ruling elite.

    Người dân của ngôi làng nhỏ biệt lập này phải chịu sự chi phối của tầng lớp thống trị.

  • The orchestra followed the conductor's directions under subjection.

    Dàn nhạc tuân theo sự chỉ dẫn của nhạc trưởng một cách nghiêm chỉnh.

  • The subjection of a country's political and military forces to an external power is known as colonialism.

    Việc khuất phục các lực lượng chính trị và quân sự của một quốc gia trước một thế lực bên ngoài được gọi là chủ nghĩa thực dân.

  • The subjection of others to our desires has no place in a civilized society.

    Việc bắt người khác phải tuân theo mong muốn của mình không có chỗ đứng trong một xã hội văn minh.

  • The criminal's reluctance to subjection to authority was a significant obstacle in their rehabilitation.

    Sự miễn cưỡng tuân theo thẩm quyền của tội phạm là một trở ngại đáng kể trong quá trình phục hồi nhân phẩm của họ.

  • The prisoners were subjected to harsh conditions that rendered them broken and submissive.

    Các tù nhân phải chịu đựng những điều kiện khắc nghiệt khiến họ trở nên suy sụp và phục tùng.