Định nghĩa của từ servitude

servitudenoun

sự phục vụ

/ˈsɜːvɪtjuːd//ˈsɜːrvɪtuːd/

Từ "servitude" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "servire," nghĩa là "phục vụ," và "tudus," nghĩa là "bound" hoặc "bị trói buộc." Trong tiếng Anh trung đại, từ "servitude" được hình thành để mô tả trạng thái bị ràng buộc hoặc bị trói buộc để phục vụ một người hoặc một tổ chức khác, thường là ở vị thế phục tùng hoặc thấp kém. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm không chỉ sự ràng buộc về thể xác mà còn bao hàm các hình thức nô lệ ẩn dụ, chẳng hạn như nghĩa vụ tuân theo các quy tắc hoặc phong tục do người khác áp đặt. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống mà một cá nhân hoặc một nhóm người bị buộc phải tuân theo các tiêu chuẩn hoặc chuẩn mực nằm ngoài tầm kiểm soát của họ, thường hàm ý là thiếu quyền tự chủ hoặc tự do.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nô lệ; tình trạng nô lệ; sự quy phục

examplepenal servitude for life: tội khổ sai chung thân

namespace
Ví dụ:
  • Mary struggled in her servitude to her abusive husband for years before finding the courage to leave him.

    Mary đã phải vật lộn trong cảnh nô lệ cho người chồng vũ phu của mình trong nhiều năm trước khi tìm được can đảm để rời xa anh ta.

  • The prisoners were forced into a life of servitude in the prison labor program, working long hours in exchange for meager rations.

    Các tù nhân bị ép phải sống cuộc sống khổ sai trong chương trình lao động của nhà tù, làm việc nhiều giờ để đổi lấy khẩu phần ăn ít ỏi.

  • The feudal system forced peasants into a lifetime of servitude to their lords, causing centuries of poverty and oppression.

    Chế độ phong kiến ​​buộc nông dân phải phục tùng lãnh chúa suốt đời, gây ra nhiều thế kỷ đói nghèo và áp bức.

  • As the only child in her family, Lily grew up in a life of servitude to her demanding and overbearing parents, never having the freedom to pursue her own passions.

    Là con một trong gia đình, Lily lớn lên trong cảnh nô lệ của cha mẹ khắt khe và độc đoán, không bao giờ có được sự tự do theo đuổi đam mê của riêng mình.

  • The indentured servants who arrived in the colonies long ago were promised their freedom in return for their years of servitude, but for many, the terms of their contracts were never fully met.

    Những người hầu theo hợp đồng đến các thuộc địa từ lâu đã được hứa hẹn sẽ được tự do để đổi lấy nhiều năm làm nô lệ, nhưng đối với nhiều người, các điều khoản trong hợp đồng của họ không bao giờ được thực hiện đầy đủ.

  • The servants in Downton Abbey labored long hours in servitude to their wealthy employers, working behind the scenes to maintain the grand estate.

    Những người hầu ở Downton Abbey phải làm việc nhiều giờ để phục vụ những ông chủ giàu có, làm việc thầm lặng để duy trì khu điền trang rộng lớn.

  • The slaves aboard the ship were forced into a life of servitude, their bodies and souls exploited for profit by their oppressors.

    Những nô lệ trên tàu bị ép phải sống cuộc sống nô lệ, cả thể xác và tâm hồn của họ bị những kẻ áp bức bóc lột để kiếm lợi.

  • The prisoner of war was held in servitude by his captors, forced to live in harsh conditions and work without pay.

    Tù nhân chiến tranh bị những kẻ bắt giữ giam cầm, buộc phải sống trong điều kiện khắc nghiệt và làm việc không công.

  • In a world of extreme wealth and growing inequality, many people today are trapped in servitude, working long hours for meager wages just to put food on the table.

    Trong một thế giới cực kỳ giàu có và bất bình đẳng ngày càng gia tăng, nhiều người ngày nay đang bị mắc kẹt trong cảnh nô lệ, làm việc nhiều giờ với mức lương ít ỏi chỉ để kiếm miếng ăn.

  • The hospitality industry is built on a foundation of servitude, with waitstaff, bellhops, and other service workers dedicating their lives to making guests feel comfortable and cared for.

    Ngành công nghiệp dịch vụ khách sạn được xây dựng trên nền tảng phục vụ, với nhân viên phục vụ, nhân viên khuân vác hành lý và các nhân viên dịch vụ khác cống hiến cả cuộc đời để làm cho khách hàng cảm thấy thoải mái và được quan tâm.