Định nghĩa của từ submissiveness

submissivenessnoun

sự phục tùng

/səbˈmɪsɪvnəs//səbˈmɪsɪvnəs/

Từ "submissiveness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "submittere" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "ném xuống" hoặc "đặt xuống". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "sub" (dưới) và "mittere" (gửi hoặc ném). Bản thân từ "submissiveness" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả phẩm chất phục tùng hoặc khuất phục trước thẩm quyền hoặc sự kiểm soát của người hoặc quyền lực khác. Vào đầu thời kỳ tiếng Anh hiện đại, từ này thường được sử dụng theo nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu độc lập hoặc quyền tự quyết. Tuy nhiên, với sự trỗi dậy của chủ nghĩa nữ quyền và phong trào đòi quyền phụ nữ vào thế kỷ 19 và 20, khái niệm phục tùng đã được đánh giá lại và nhiều người đã coi đó là một đặc điểm tích cực, gắn liền với sự khiêm tốn, vâng lời và tôn trọng thẩm quyền. Ngày nay, từ "submissiveness" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm tâm lý học, xã hội học và triết học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính dễ phục tùng, tính dễ quy phục; tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's submissiveness made it easy for her husband to control every aspect of their relationship.

    Sự phục tùng của Sarah khiến chồng cô dễ dàng kiểm soát mọi khía cạnh trong mối quan hệ của họ.

  • The Democratic Party exhibited submissiveness towards the Republican majority in Congress during the recent budget debates.

    Đảng Dân chủ đã tỏ ra khuất phục trước đảng Cộng hòa chiếm đa số tại Quốc hội trong các cuộc tranh luận về ngân sách gần đây.

  • The newly hired employee's submissiveness in front of the senior executives made his coworkers believe that he was not confident in his abilities.

    Thái độ phục tùng của nhân viên mới được tuyển dụng trước các giám đốc cấp cao khiến đồng nghiệp tin rằng anh ta không tự tin vào khả năng của mình.

  • The anxiety-prone individual's submissiveness to her fear made it difficult for her to take even small risks.

    Sự khuất phục trước nỗi sợ hãi của một người dễ lo lắng khiến họ khó có thể chấp nhận ngay cả những rủi ro nhỏ.

  • The submissiveness of the puppy made it easy for the trainer to teach him new tricks through positive reinforcement.

    Sự phục tùng của chú chó con giúp người huấn luyện dễ dàng dạy cho nó những trò mới thông qua sự củng cố tích cực.

  • The teacher's calm and submissive demeanor helped her gain the attention and focus of her class.

    Thái độ điềm tĩnh và phục tùng của cô giáo đã giúp cô thu hút được sự chú ý và tập trung của cả lớp.

  • The politician's submissiveness to his party's leadership resulted in him not uttering a word in opposition to the party's policies.

    Sự phục tùng của chính trị gia này đối với sự lãnh đạo của đảng khiến ông không thốt ra một lời phản đối nào đối với các chính sách của đảng.

  • The submissiveness of the chess novice allowed him to quickly learn the rules and strategies of the game.

    Sự phục tùng của người mới chơi cờ vua đã giúp anh ta nhanh chóng học được các quy tắc và chiến lược của trò chơi.

  • The quiet and submissive student's learning style helped him retain knowledge better than the more outspoken and talkative students.

    Phong cách học tập của học sinh trầm tính và phục tùng giúp em ghi nhớ kiến ​​thức tốt hơn so với những học sinh cởi mở và nói nhiều.

  • The submissiveness of the corporation towards the regulatory board earned it a favorable waiver in its operations.

    Sự phục tùng của công ty đối với ban quản lý đã giúp công ty được miễn trừ một cách thuận lợi trong hoạt động của mình.