Định nghĩa của từ allegiance

allegiancenoun

lòng trung thành

/əˈliːdʒəns//əˈliːdʒəns/

Từ "allegiance" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "alligare", có nghĩa là "trói buộc" hoặc "buộc", và "agen", có nghĩa là "agreement" hoặc "covenant". Trong tiếng Pháp cổ, từ "aléaunce" dùng để chỉ một thỏa thuận hoặc hợp đồng ràng buộc, thường là giữa một lãnh chúa và chư hầu của ông ta. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả lòng trung thành, nghĩa vụ hoặc trách nhiệm của một người đối với một người, nhóm hoặc mục đích. Trong tiếng Anh hiện đại, lòng trung thành dùng để chỉ cảm giác tận tụy, lòng trung thành hoặc cam kết mạnh mẽ đối với một thực thể cụ thể, chẳng hạn như một quốc gia, tổ chức hoặc hệ tư tưởng. Khái niệm lòng trung thành gắn chặt với các ý tưởng về nghĩa vụ, lòng trung thành và nghĩa vụ, và thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các cá nhân, nhóm hoặc quốc gia.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

exampleto pledge full allegiance to the country: nguyện hoàn toàn trung thành với tổ quốc

exampleto take the oath of allegiance: nguyện trung thành

meaningbổn phận đối với vua, bổn phận đối với chính phủ (của người dân)

namespace
Ví dụ:
  • Despite growing up in a family of loyal Democrats, Jane switched her allegiance to the Republican party after becoming convinced of their policies.

    Mặc dù lớn lên trong một gia đình trung thành với đảng Dân chủ, Jane đã chuyển sang ủng hộ đảng Cộng hòa sau khi bị thuyết phục bởi các chính sách của đảng này.

  • The presidential candidate's sincere words regarding national security and defense of the country earned the allegiance of many voters.

    Những lời phát biểu chân thành của ứng cử viên tổng thống về an ninh quốc gia và quốc phòng đất nước đã giành được sự ủng hộ của nhiều cử tri.

  • The athlete's unwavering allegiance to her team has been evident throughout her career, and she always puts her team's success above her own personal achievements.

    Lòng trung thành không lay chuyển của vận động viên này dành cho đội của mình đã được thể hiện rõ trong suốt sự nghiệp của cô và cô luôn đặt thành công của đội lên trên thành tích cá nhân.

  • After being dissatisfied with the service they received, some customers pledged their allegiance elsewhere and chose to switch to a competing company.

    Sau khi không hài lòng với dịch vụ nhận được, một số khách hàng đã cam kết trung thành với nơi khác và quyết định chuyển sang một công ty đối thủ cạnh tranh.

  • The justice's willingness to uphold the law and serve the best interest of the citizens earned the allegiance and admiration of many.

    Sự sẵn lòng thực thi pháp luật và phục vụ lợi ích tốt nhất cho người dân của vị thẩm phán đã nhận được sự trung thành và ngưỡng mộ của nhiều người.

  • The teacher's devotion to her students and strong belief in their potential garnered their allegiance and inspired them to work harder.

    Lòng tận tụy của giáo viên dành cho học sinh và niềm tin mạnh mẽ vào tiềm năng của học sinh đã thu hút được lòng trung thành của học sinh và truyền cảm hứng để các em học tập chăm chỉ hơn.

  • The country's soldiers have pledged their allegiance to defend their homeland through thick and thin, and they remain committed to their duty even in the face of danger.

    Những người lính của đất nước đã tuyên thệ trung thành bảo vệ quê hương trong mọi hoàn cảnh, và họ vẫn tận tụy với nhiệm vụ của mình ngay cả khi phải đối mặt với nguy hiểm.

  • The artist's commitment to her craft and her steadfast allegiance to her unique vision have earned her a devoted following among art enthusiasts.

    Sự tận tâm của nghệ sĩ với nghề và lòng trung thành kiên định với tầm nhìn độc đáo của mình đã giúp cô có được sự ủng hộ nhiệt thành trong giới đam mê nghệ thuật.

  • The scholar's allegiance to her research and her unwavering commitment to her studies inspired her colleagues to work harder and strive for excellence.

    Lòng trung thành của học giả với nghiên cứu và sự cam kết không ngừng nghỉ của cô đối với việc học đã truyền cảm hứng cho các đồng nghiệp của cô làm việc chăm chỉ hơn và phấn đấu đạt đến sự xuất sắc.

  • The musician's deeply held allegiance to his art has kept him creating and producing even through the toughest of challenges, and his ever-growing fan base bears witness to his dedication and talent.

    Lòng trung thành sâu sắc của nhạc sĩ với nghệ thuật đã giúp anh tiếp tục sáng tạo và sản xuất, ngay cả trong những thử thách khó khăn nhất, và lượng người hâm mộ ngày càng tăng là minh chứng cho sự tận tụy và tài năng của anh.

Từ, cụm từ liên quan