tính từ
dịu; khẽ
thờ ơ
khuất phục
/səbˈdjuːd//səbˈduːd/Từ "subdued" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "subduir", có nghĩa là "chinh phục", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "subducere", có nghĩa là "kéo đi, lấy đi". Theo thời gian, "subduir" đã phát triển thành "subdue" trong tiếng Anh, ban đầu ám chỉ hành động chinh phục hoặc vượt qua một cái gì đó. Sau đó, nghĩa được mở rộng để bao hàm ý tưởng ít dữ dội hoặc ồn ào hơn, phản ánh hành động "bị hạ bệ" hoặc "thuần hóa". Sự thay đổi về nghĩa này có thể xảy ra vì một người hoặc vật bị khuất phục ít quyết đoán hơn và do đó "conquered" theo nghĩa ẩn dụ.
tính từ
dịu; khẽ
thờ ơ
unusually quiet, and possibly unhappy
yên tĩnh bất thường và có thể không vui
Anh ấy có vẻ hơi khuất phục tôi.
Cô ấy đang có tâm trạng trầm lắng.
Buổi tiếp đón diễn ra nhẹ nhàng.
not very bright
không sáng lắm
ánh sáng dịu
màu xanh dịu và màu nâu của cảnh quan
Cô ấy mặc đồ màu xám và trông có vẻ dịu dàng một cách thích hợp.
not very loud
không ồn ào lắm
một cuộc trò chuyện nhẹ nhàng
âm thanh của tiếng cười dịu dàng
not very busy; with not much activity
không bận lắm; không có nhiều hoạt động
một thời kỳ giao dịch trầm lắng
All matches