Định nghĩa của từ dominion

dominionnoun

sự thống trị

/dəˈmɪnjən//dəˈmɪnjən/

Từ "dominion" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "dominium", có nghĩa là "quyền sở hữu" hoặc "quyền kiểm soát". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "domus", có nghĩa là "home" hoặc "ngôi nhà" và "ininum", có nghĩa là "giữ" hoặc "sở hữu". Từ "dominion" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 để mô tả một khu vực hoặc lãnh thổ dưới sự kiểm soát hoặc thẩm quyền của ai đó. Trong thần học Cơ đốc giáo, thuật ngữ "dominion" thường được sử dụng để chỉ thẩm quyền của Chúa đối với trái đất và tất cả các sinh vật trên đó, như được mô tả trong sách Sáng thế của Kinh thánh. Theo thời gian, từ "dominion" đã mang một ý nghĩa rộng hơn, ám chỉ bất kỳ khu vực hoặc phạm vi ảnh hưởng nào dưới sự kiểm soát của con người. Theo cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ này thường được dùng theo nghĩa pháp lý hoặc chính trị để mô tả sự kiểm soát của một quốc gia hoặc chính phủ đối với một khu vực hoặc lãnh thổ cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquyền, quyền thế, quyền lực, quyền thống trị, quyền chi phối

exampleto be under the dominion of...: dưới quyền của..., dưới quyền thống trị của...

exampleto hold dominion over...: thống trị... đặt... dưới quyền, bắt... phải lệ thuộc

meaninglãnh địa (phong kiến)

meaninglãnh thổ tự trị, nước tự trị; thuộc địa

examplethe Portuguese dominions: những thuộc địa Bồ-đào-nha

exampleDominion of Canada: nước tự trị Ca-na-đa (tự trị từ sau 1867)

namespace

authority to rule; control

quyền cai trị; điều khiển

Ví dụ:
  • Man has dominion over the natural world.

    Con người có quyền thống trị thế giới tự nhiên.

  • Soon the whole country was under his sole dominion.

    Chẳng bao lâu sau, cả đất nước đều nằm dưới sự thống trị duy nhất của ông.

an area controlled by one political leader

một khu vực được kiểm soát bởi một nhà lãnh đạo chính trị

Ví dụ:
  • the vast dominions of the Roman Empire

    sự thống trị rộng lớn của Đế chế La Mã

any of the countries of the British Commonwealth that had their own government

bất kỳ quốc gia nào thuộc Khối thịnh vượng chung Anh có chính phủ riêng

Từ, cụm từ liên quan