Định nghĩa của từ string together

string togetherphrasal verb

xâu chuỗi lại với nhau

////

Thuật ngữ "string together" dùng để chỉ việc kết nối nhiều thứ hoặc yếu tố khác nhau theo trình tự hoặc theo cách giống trình tự. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "strincgan", có nghĩa là "liên kết với nhau" hoặc "thắt chặt". Theo thời gian, từ này phát triển trong tiếng Anh trung đại và đến thế kỷ 14, nó trở thành "strinke", có nghĩa là "buộc bằng dây" hoặc "buộc chặt". Vào cuối những năm 1400, cụm từ "stringynge" bắt đầu xuất hiện trong các văn bản, biểu thị quá trình liên kết hoặc gắn các vật thể bằng cách sử dụng dây hoặc sợi chỉ. Cụm từ "string together" xuất hiện vào những năm 1500, phản ánh việc sử dụng từ tiếng Anh cổ "strincgan" ở dạng hiện đại. Ý nghĩa được mở rộng để ám chỉ việc kết nối các thứ không nhất thiết phải bằng một sợi dây, mà là một chuỗi các sự kiện hoặc ý tưởng theo sau nhau, như thể là "strung" dọc theo một đường thẳng. Về bản chất, cụm từ "string together" thể hiện một phép ẩn dụ sống động và mang tính mô tả, vẽ nên hình ảnh trong tâm trí về việc kết hợp nhiều thực thể theo cách gắn kết và kết nối. Hiệu ứng lâu dài của cụm từ này là khả năng truyền tải khái niệm về tính liên tục, thống nhất và mạch lạc giữa các đối tượng, ý tưởng hoặc sự kiện.

namespace
Ví dụ:
  • The jewelry store displayed a series of intricate necklaces and bracelets made of interwoven metal strings.

    Cửa hàng trang sức trưng bày một loạt vòng cổ và vòng tay tinh xảo được làm từ những sợi kim loại đan xen.

  • The musician strummed the strings of her guitar, producing a melody that captivated the audience.

    Người nhạc sĩ gảy đàn ghita, tạo nên giai điệu thu hút khán giả.

  • The bustling crowds on the busy street formed a long line of human strings, snaking their way through the city.

    Đám đông nhộn nhịp trên con phố đông đúc tạo thành một hàng dài người, uốn lượn khắp thành phố.

  • The athlete's agility allowed her to skip rope, forming a steady rhythm of string patterns in the air.

    Sự nhanh nhẹn của vận động viên cho phép cô nhảy dây, tạo thành nhịp điệu đều đặn của các mẫu dây trên không trung.

  • The artist's bust sculpture was woven together with metal strings, forming a captivating and intricate masterpiece.

    Tượng bán thân của nghệ sĩ được đan lại với nhau bằng những sợi dây kim loại, tạo nên một kiệt tác tinh xảo và quyến rũ.

  • The sailor deftly worked the strings of the sail, propelling the boat forward on the open water.

    Người thủy thủ khéo léo kéo căng dây buồm, đẩy con thuyền tiến về phía trước trên mặt nước.

  • The dancer's body flowed seamlessly through a series of movements, twisting and turning like a intricately woven string installation.

    Cơ thể của vũ công chuyển động nhịp nhàng theo một loạt các chuyển động, vặn vẹo và xoay tròn như một tác phẩm nghệ thuật bằng dây được đan phức tạp.

  • The scientist carefully worked the manipulation of DNA strings in the lab, revealing fascinating new insights into genetics.

    Nhà khoa học đã cẩn thận thực hiện thao tác trên chuỗi DNA trong phòng thí nghiệm, khám phá ra những hiểu biết mới đầy hấp dẫn về di truyền học.

  • The chef delicately coiled rice strands together, forming a beautiful and intricate sushi roll.

    Đầu bếp khéo léo cuộn những sợi cơm lại với nhau, tạo thành một cuộn sushi đẹp mắt và tinh tế.

  • As the sun began to set, the colorful strings of lights twinkled to life, casting a warm and cozy glow throughout the city.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, những dây đèn đầy màu sắc nhấp nháy, tỏa ra ánh sáng ấm áp và dễ chịu khắp thành phố.