Định nghĩa của từ filament

filamentnoun

dây tóc

/ˈfɪləmənt//ˈfɪləmənt/

Từ "filament" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1700. Nguồn gốc của nó có thể được tìm thấy trong từ tiếng Latin "filamentum," có nghĩa là "một sợi mỏng" hoặc "sợi". Bản thân từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "filāre", có nghĩa là "quay". Trong bối cảnh khoa học, thuật ngữ sợi chỉ dùng để chỉ một cấu trúc mỏng, tinh tế, thường được tạo thành từ một vật liệu cụ thể, phục vụ cho một mục đích cụ thể. Ví dụ, trong bóng đèn, sợi chỉ là một sợi dây mỏng, hình xoắn ốc làm bằng kim loại như vonfram hoặc carbon, nóng lên khi có dòng điện chạy qua, dẫn đến phát ra ánh sáng. Thuật ngữ "filament" cũng có thể được tìm thấy trong các lĩnh vực khoa học khác. Ví dụ, trong động vật học, sợi chỉ dùng để chỉ các cấu trúc giống như tóc nhô ra từ các bộ phận khác nhau của cơ thể sinh vật, chẳng hạn như lông vũ trên chim hoặc gai trên một số sinh vật biển. Trong thực vật học, sợi là những cấu trúc dài, giống như sợi chỉ, hỗ trợ bao phấn hoặc cơ quan sinh dục đực của hoa. Nhìn chung, từ "filament" có nguồn gốc từ tiếng Latin và đã được điều chỉnh và áp dụng cho nhiều ứng dụng khoa học khác nhau theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsợi nhỏ, dây nhỏ, tơ

meaningsợi đèn, dây tóc (đèn)

meaning(thực vật học) chỉ nhị

namespace

a thin wire in a light bulb that produces light when electricity is passed through it

một sợi dây mỏng trong bóng đèn phát ra ánh sáng khi có dòng điện chạy qua nó

Ví dụ:
  • The filament in this light bulb is burning out, causing the light to dim.

    Dây tóc bóng đèn này đang cháy, khiến ánh sáng yếu đi.

  • The filament in the old-fashioned light bulb glows dull red when it's about to break.

    Dây tóc bóng đèn kiểu cũ phát ra ánh sáng đỏ xỉn khi sắp đứt.

  • As a child, I used to watch mesmerized as the filament in my table lamp glowed bright red before it eventually burned out.

    Khi còn nhỏ, tôi thường mê mẩn ngắm nhìn sợi dây tóc đèn bàn của tôi phát sáng màu đỏ tươi trước khi nó cháy hết.

  • The new LED light bulbs don't have filaments; they use tiny chips that emit light when electricity is passed through them.

    Bóng đèn LED mới không có dây tóc; chúng sử dụng những con chip nhỏ phát sáng khi có dòng điện chạy qua.

  • The fragile filament inside a light bulb is easily broken, causing the bulb to stop working.

    Sợi tóc mỏng manh bên trong bóng đèn rất dễ bị đứt, khiến bóng đèn ngừng hoạt động.

a long thin piece of something that looks like a thread

một mảnh dài mỏng của một cái gì đó trông giống như một sợi

Ví dụ:
  • glass/metal filaments

    sợi thủy tinh/kim loại

  • Under the glass cover was a mass of thin wire filaments.

    Dưới lớp kính là một khối dây mỏng.

  • The male fish develops extended filaments on the dorsal fin.

    Cá đực phát triển các sợi dài ở vây lưng.

  • Underground fungi filaments provide nutrients and water to the trees.

    Sợi nấm dưới lòng đất cung cấp chất dinh dưỡng và nước cho cây.