danh từ
cảnh nô lệ
cảnh tù tội
sự câu thúc, sự bó buộc; sự bị ảnh hưởng
sự trói buộc
/ˈbɒndɪdʒ//ˈbɑːndɪdʒ/Từ "bondage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "bondaige". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "bandum", có nghĩa là "tie" hoặc "constraint". Trong tiếng Latin, "bandum" cũng là nguồn gốc của từ "vinculum", có nghĩa là "chain" hoặc "constraint". Khái niệm về sự ràng buộc đề cập đến những ràng buộc về mặt thể chất và xã hội áp đặt lên một ai đó, chẳng hạn như chế độ nô lệ, sự phục tùng hoặc sự giam cầm. Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã thay đổi. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "bondage" đề cập cụ thể đến trạng thái nô lệ hoặc người hầu. Từ này có nghĩa rộng hơn là sự hạn chế hoặc bị giam cầm vào thế kỷ 16. Ngày nay, "bondage" có thể ám chỉ bất kỳ tình huống nào mà ai đó bị hạn chế quyền tự do, dù là về thể chất, tình cảm hay tâm lý.
danh từ
cảnh nô lệ
cảnh tù tội
sự câu thúc, sự bó buộc; sự bị ảnh hưởng
the state of being a slave or prisoner
tình trạng nô lệ hoặc tù nhân
sự giải phóng phụ nữ khỏi sự ràng buộc của cuộc sống gia đình
Cô có kinh nghiệm trong lĩnh vực trói buộc và thường xuyên tham dự các sự kiện BDSM.
Bạn gái mới của anh ta ngần ngại khám phá thế giới trói buộc, nhưng anh ta kiên nhẫn hướng dẫn cô ấy đi qua sợi dây thừng và còng tay.
Tầm nhìn của đạo diễn cho bộ phim bao gồm những cảnh trói buộc dữ dội, đầy nhục dục và phiêu lưu.
Tình yêu trói buộc của cặp đôi đã đưa họ lại gần nhau hơn, tạo nên một mối liên kết không thể phá vỡ vượt qua khoái cảm thể xác.
Từ, cụm từ liên quan
the practice of being tied with ropes, chains, etc. in order to gain sexual pleasure
việc bị trói bằng dây thừng, xích, v.v. để đạt được khoái cảm tình dục